Nhận định Hạng nhất Đan Mạch 17/03/2019 19:45 | ||
![]() Hvidovre IF | Tỷ lệ Châu Á 0.82 : 1/4:0 : 1.10 Tỷ lệ Châu Âu 2.87 : 3.40 : 2.25 Tỷ lệ Tài xỉu 0.88 : 2.5-3 : 0.95 | ![]() Roskilde |
Thông tin trước trận Hvidovre IF vs Roskilde
Vị trí hiện tại của hai đội
Đội chủ nhà Hvidovre IF hiện đang có 23 điểm xếp vị trí thứ 9 trên bảng xếp hạng giải bóng đá Hạng nhất Đan Mạch khi thắng 6 hòa 5 thua 10. Đội khách Roskilde trước trận đấu này đang có 23 điểm khi thắng 5 hòa 8 thua 9 xếp vị trí thứ 10 trên bảng xếp hạng.
Phong độ ghi bàn ở giải bóng đá Hạng nhất Đan Mạch mùa giải 2018-2019
21 vòng đấu đã qua, Hvidovre IF ghi được 28 bàn để thủng lưới 33 bàn, 12/21 trận đấu đã kết thúc với không quá 2 bàn thắng được ghi. Tính 10 trận đấu trên sân nhà, Hvidovre IF thắng 5 hòa 1 thua 4, ghi được 17 bàn để thủng lưới 14 bàn, 5/10 trận đấu có nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi.
Đội khách Roskilde thì ghi được 36 bàn để thủng lưới 41 bàn, 17/22 trận đấu đã kết thúc với ít nhất 3 bàn thắng được ghi. Tính 11 trận đấu trên sân khách, Roskilde thắng 1 hòa 4 thua 6, ghi được 16 bàn để thủng lưới 23 bàn, 8/11 trận đấu đã kết thúc với ít nhất 3 bàn thắng được ghi.
Soạn tin: VIP gửi 8769

Đối đầu Hvidovre IF vs Roskilde tại giải bóng đá Hạng nhất Đan Mạch
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
23/09/2018 | Roskilde vs Hvidovre IF | 3-0 | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
20/05/2011 | Roskilde vs Hvidovre IF | 3-1 | +0 | Thua | Tài | |
03/10/2010 | Hvidovre IF vs Roskilde | 1-2 | +0 | Thua | Tài |
Ghi chú: Kèo có dấu - là đội chủ nhà chấp, dấu + là đội khách chấp, kết quả kèo đối đầu tính cho Hvidovre IF, không có dữ liệu kèo tài xỉu thì kết quả tài xỉu tính theo kèo 2 1/2.
Thống kê 10 trận gần đây của Hvidovre IF tại giải Hạng nhất Đan Mạch
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
10/03 | Viborg | 0-2 | Hvidovre IF | -1 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
03/03 | Hvidovre IF | 0-1 | Lyngby | +1/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
25/11 | Elite 3000 Helsingor | 2-0 | Hvidovre IF | -1/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
18/11 | Hvidovre IF | 2-0 | Fredericia | +3/4 | Thắng | 3 | Xỉu |
11/11 | Naestved | 1-1 | Hvidovre IF | -1/2 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
04/11 | Hvidovre IF | 0-2 | Nykobing Falster | -0 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
28/10 | Silkeborg IF | 3-2 | Hvidovre IF | -1 | Hòa | 3 | Tài |
19/10 | Hvidovre IF | 2-0 | Herfolge Boldklub Koge | +1/4 | Thắng | 3 | Xỉu |
14/10 | Hvidovre IF | 5-1 | Thisted | -1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
07/10 | Fremad Amager | 2-2 | Hvidovre IF | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
Thống kê 10 trận gần đây của Roskilde tại giải Hạng nhất Đan Mạch
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
10/03 | Roskilde | 2-2 | Fremad Amager | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
10/03 | Fremad Amager | 2-2 | Roskilde | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
03/03 | Silkeborg IF | 3-1 | Roskilde | -3/4 | Thua | 3 | Tài |
25/11 | Lyngby | 4-0 | Roskilde | -0 | Thua | 2 3/4 | Tài |
18/11 | Roskilde | 2-1 | Elite 3000 Helsingor | -1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
11/11 | Roskilde | 4-1 | Herfolge Boldklub Koge | -1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
04/11 | Fredericia | 1-7 | Roskilde | -3/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
28/10 | Roskilde | 3-1 | Viborg | +3/4 | Thắng | 3 | Tài |
21/10 | Thisted | 3-2 | Roskilde | -0 | Thua | 2 3/4 | Tài |
16/10 | Roskilde | 1-1 | Naestved | -0 | Hòa | 2 3/4 | Xỉu |
Thống kê 10 trận trên sân nhà gần đây của Hvidovre IF tại giải Hạng nhất Đan Mạch
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
03/03 | Hvidovre IF | 0-1 | Lyngby | +1/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
18/11 | Hvidovre IF | 2-0 | Fredericia | +3/4 | Thắng | 3 | Xỉu |
04/11 | Hvidovre IF | 0-2 | Nykobing Falster | -0 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
19/10 | Hvidovre IF | 2-0 | Herfolge Boldklub Koge | +1/4 | Thắng | 3 | Xỉu |
14/10 | Hvidovre IF | 5-1 | Thisted | -1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
30/09 | Hvidovre IF | 1-3 | Viborg | +1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
11/09 | Hvidovre IF | 2-4 | Silkeborg IF | +1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
22/08 | Hvidovre IF | 1-0 | Elite 3000 Helsingor | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
19/08 | Hvidovre IF | 2-1 | Naestved | -1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
05/08 | Hvidovre IF | 2-2 | Fremad Amager | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
Thống kê 10 trận gần đây trên sân khách của Roskilde tại giải Hạng nhất Đan Mạch
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
10/03 | Fremad Amager | 2-2 | Roskilde | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
03/03 | Silkeborg IF | 3-1 | Roskilde | -3/4 | Thua | 3 | Tài |
25/11 | Lyngby | 4-0 | Roskilde | -0 | Thua | 2 3/4 | Tài |
04/11 | Fredericia | 1-7 | Roskilde | -3/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
21/10 | Thisted | 3-2 | Roskilde | -0 | Thua | 2 3/4 | Tài |
30/09 | Elite 3000 Helsingor | 3-0 | Roskilde | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
16/09 | Viborg | 3-2 | Roskilde | -1 | Hòa | 2 3/4 | Tài |
01/09 | Naestved | 3-1 | Roskilde | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
22/08 | Fremad Amager | 1-1 | Roskilde | -0 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
12/08 | Nykobing Falster | 0-0 | Roskilde | -1/2 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |