Nhận định Cúp C2 Europa League 20/07/2018 00:00 |
||
![]() Hacken |
Tỷ lệ Châu Á 0.93 : 0:1 1/2 : 0.95 Tỷ lệ Châu Âu 1.31 : 4.45 : 8.00 Tỷ lệ Tài xỉu 0.85 : 3 : 0.98 |
![]() Liepajas Metalurgs |
Nhận định của chuyên gia bóng đá
Chìa khóa: Hacken thắng kèo 3/4 trận mới đây.
Ý kiến chuyên gia ibongda.net: Hacken vừa có trận đấu không thành công tại giải quốc nội khi họ nhận kết quả trắng tay trước IFK Norrkoping. Tuy nhiên, tại đấu trường Europa League, đại diện của Thụy Điển vẫn là cái tên đáng tin và HM đang đặt nhiều khả năng Hacken có một chiến thắng ở trận lượt về vòng sơ loại thứ nhất diễn ra đêm nay.
Cần biết, đối thủ của họ chỉ là đội bóng vô danh của Latvia Liepajas Metalurgs và kết quả ở trận lượt đi đã cho thấy rõ sự chênh lệch đẳng cấp giữa hai đội. Lùi lại một tuần trước, dù phải thi đấu xa nhà song Hacken đã không phải tốn nhiều sức lực nhưng vẫn có được chiến thắng đậm đà 3-0 trước Liepajas Metalurgs. Đêm nay, được trở về sân nhà, Hacken được kỳ vọng sẽ có kết quả tốt hơn cả trận lượt đi.
Trận lượt đi nổ tài. 4/5 trận vừa qua của Hacken có kết quả tương tự. 2 trận mới đây của Liepajas Metalurgs có ít nhất 3 bàn thắng được ghi.
Dự đoán chuyên gia: 4-0
Chọn: Hacken -1 1/2
Tài xỉu: Tài
Soạn tin: VIP gửi 8769
MÁY TÍNH dự đoán kết quả BÓNG ĐÁ Hacken vs Liepajas Metalurgs

Đối đầu Hacken - Liepajas Metalurgs (trước đây)
12/07/2018 23:05 | Liepajas Metalurgs | 0- 3 | Hacken |
PHẦN MỀM MÁY TÍNH ibongda dự đoán
Số liệu thống kê kết quả gần đây của Hacken và Liepajas Metalurgs
Tiêu chí thống kê | Hacken (đội nhà) | Liepajas Metalurgs (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng 2/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 3/10 trận gần nhất thắng kèo 4/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng kèo 7/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 7/10 trận gần nhất về tài 8/10 trận sân nhà gần nhất |
về tài 5/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 4/5 trận gần nhất về tài 4/5 trận sân nhà gần nhất |
về tài 3/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Hacken
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
15/07 | Thụy Điển | IFK Norrkoping * | 2 - 1 | Hacken | 0-0.5 | Thua |
12/07 | Cúp C2 Europa League | Liepajas Metalurgs | 0 - 3 | Hacken * | 0.5 | Thắng |
08/07 | Thụy Điển | Hacken * | 3 - 0 | GIF Sundsvall | 1-1.5 | Thắng |
21/06 | Giao Hữu | Hacken * | 1 - 2 | Elfsborg | 0.5-1 | Thua |
26/05 | Thụy Điển | Ostersunds FK * | 2 - 0 | Hacken | 0.5 | Thua |
24/05 | Thụy Điển | Hacken * | 1 - 1 | AIK Solna | 0.25 | Thua |
20/05 | Thụy Điển | Malmo FF * | 2 - 0 | Hacken | 0-0.5 | Thua |
06/05 | Thụy Điển | Trelleborgs FF | 0 - 3 | Hacken * | 0.5-1 | Thắng |
28/04 | Thụy Điển | IFK Goteborg | 2 - 1 | Hacken * | 0-0.5 | Thua |
22/04 | Thụy Điển | Hacken * | 2 - 2 | Hammarby | 0.5 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Liepajas Metalurgs
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
12/07 | Cúp C2 Europa League | Liepajas Metalurgs | 0 - 3 | Hacken * | 0.5 | Thua |
21/06 | Latvia | Liepajas Metalurgs * | 2 - 0 | Jelgava | 1-1.5 | Thắng |
16/06 | Latvia | Metta/LU Riga | 0 - 2 | Liepajas Metalurgs * | 1-1.5 | Thắng |
26/05 | Latvia | Liepajas Metalurgs * | 1 - 4 | FK Ventspils | 0 | Thua |
04/05 | Latvia | Spartaks Jurmala | 2 - 2 | Liepajas Metalurgs * | 0-0.5 | Thua |
30/04 | Latvia | Liepajas Metalurgs * | 3 - 1 | Jelgava | 1 | Thắng |
23/04 | Latvia | Metta/LU Riga | 0 - 3 | Liepajas Metalurgs * | 1.5 | Thắng |
15/04 | Latvia | FK Ventspils * | 1 - 1 | Liepajas Metalurgs | 0-0.5 | Thắng |
31/03 | Latvia | Liepajas Metalurgs * | 1 - 0 | Caramba/dinamo Riga | 0-0.5 | Thắng |
09/02 | Giao Hữu | Bashinformsvyaz-Dynamo Ufa * | 0 - 0 | Liepajas Metalurgs | 0-0.5 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Hacken
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
15/07 | Thụy Điển | IFK Norrkoping | 2 - 1 | Hacken | 2.5-3 | Tài |
12/07 | Cúp C2 Europa League | Liepajas Metalurgs | 0 - 3 | Hacken | 2-2.5 | Tài |
08/07 | Thụy Điển | Hacken | 3 - 0 | GIF Sundsvall | 2.5-3 | Tài |
21/06 | Giao Hữu | Hacken | 1 - 2 | Elfsborg | 3 | Tài |
26/05 | Thụy Điển | Ostersunds FK | 2 - 0 | Hacken | 2.5 | Xỉu |
24/05 | Thụy Điển | Hacken | 1 - 1 | AIK Solna | 2-2.5 | Xỉu |
20/05 | Thụy Điển | Malmo FF | 2 - 0 | Hacken | 2.5 | Xỉu |
06/05 | Thụy Điển | Trelleborgs FF | 0 - 3 | Hacken | 2.5 | Tài |
28/04 | Thụy Điển | IFK Goteborg | 2 - 1 | Hacken | 2.5 | Tài |
22/04 | Thụy Điển | Hacken | 2 - 2 | Hammarby | 2.5-3 | Tài |
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Liepajas Metalurgs
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
12/07 | Cúp C2 Europa League | Liepajas Metalurgs | 0 - 3 | Hacken | 2-2.5 | Tài |
21/06 | Latvia | Liepajas Metalurgs | 2 - 0 | Jelgava | 2.5-3 | Xỉu |
16/06 | Latvia | Metta/LU Riga | 0 - 2 | Liepajas Metalurgs | 2.5 | Xỉu |
26/05 | Latvia | Liepajas Metalurgs | 1 - 4 | FK Ventspils | 2-2.5 | Tài |
04/05 | Latvia | Spartaks Jurmala | 2 - 2 | Liepajas Metalurgs | 2-2.5 | Tài |
30/04 | Latvia | Liepajas Metalurgs | 3 - 1 | Jelgava | 2.5 | Tài |
23/04 | Latvia | Metta/LU Riga | 0 - 3 | Liepajas Metalurgs | 2.5 | Tài |
15/04 | Latvia | FK Ventspils | 1 - 1 | Liepajas Metalurgs | 2-2.5 | Xỉu |
31/03 | Latvia | Liepajas Metalurgs | 1 - 0 | Caramba/dinamo Riga | 2-2.5 | Xỉu |
09/02 | Giao Hữu | Bashinformsvyaz-Dynamo Ufa | 0 - 0 | Liepajas Metalurgs | 1.5 | Xỉu |