![]() Wigan Athletic |
22:00 20/12/2014 FT 1 - 2 |
![]() Rotherham United |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng Nhất Anh | Link sopcast Wigan Athletic vs Rotherham United | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
- 84'
đội khách Rotherham United có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Revell A.
và người thay thế anh là Frecklington L.
Bên phía đội chủ nhà Wigan Athletic có sự thay đổi người. Cầu thủ Forshaw A.
đội khách Rotherham United có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Ledesma E.
đội khách Rotherham United có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Lawrence T.
McClean J. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Cầu thủ Revell A. (Ledesma E.) đã đưa đội khách Rotherham United vươn lên dẫn trước 1 - 2 .
Vào !!! Cầu thủ Watson B. (McClean J.) đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội chủ nhà Wigan Athletic
Bên phía đội chủ nhà Wigan Athletic có sự thay đổi người. Cầu thủ Riera O.
Wootton S. bên phía Rotherham United đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Bên phía đội chủ nhà Wigan Athletic có sự thay đổi người. Cầu thủ Fortune M.
McCann C. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Lawrence T. bên phía Rotherham United đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Lawrence T. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Rotherham United
Green P. bên phía Rotherham United đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáoChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Wigan Athletic
| 25 | Barnett L. |
| 17 | Boyce E. |
| 1 | Carson S. (G) |
| 19 | Cowie D. |
| 10 | Maloney S. |
| 7 | McCann C. |
| 11 | McClean J. |
| 15 | McManaman C. |
| 24 | Perch J. |
| 3 | Taylor A. |
| 8 | Watson B. |
| 18 | Espinoza R. |
| 31 | Figueroa M. |
| 29 | Forshaw A. |
| 32 | Fortune M. |
| 9 | Riera O. |
| 2 | Tavernier J. H. |
Rotherham United
| 4 | Arnason K. |
| 21 | Collin A. (G) |
| 11 | Green P. |
| 31 | James R. |
| 34 | Lawrence T. |
| 32 | Ledesma E. |
| 20 | Morgan C. |
| 18 | Pringle B. |
| 9 | Revell A. |
| 33 | Smallwood R. |
| 30 | Wootton S. |
| 10 | Bowery J. |
| 29 | Clarke-Harris J. |
| 27 | Derbyshire M. |
| 8 | Frecklington L. |
| 17 | Newton C. |
| 26 | Taylor P. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá







Quảng cáo của đối tác