Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Sheffield United | 37 | 24 | 7 | 6 | 52 | 28 | 79 |
2 | Leeds United | 36 | 22 | 10 | 4 | 72 | 22 | 76 |
3 | Burnley | 37 | 20 | 15 | 2 | 50 | 11 | 75 |
4 | Sunderland | 36 | 19 | 12 | 5 | 54 | 32 | 69 |
5 | West Bromwich | 37 | 13 | 17 | 7 | 47 | 33 | 56 |
6 | Coventry | 37 | 16 | 8 | 13 | 52 | 48 | 56 |
7 | Bristol City | 37 | 13 | 15 | 9 | 47 | 40 | 54 |
8 | Middlesbrough | 37 | 15 | 8 | 14 | 57 | 48 | 53 |
9 | Blackburn Rovers | 37 | 15 | 7 | 15 | 41 | 38 | 52 |
10 | Watford | 37 | 15 | 7 | 15 | 47 | 50 | 52 |
11 | Sheffield Wed | 37 | 14 | 9 | 14 | 53 | 58 | 51 |
12 | Norwich City | 37 | 12 | 13 | 12 | 59 | 52 | 49 |
13 | Millwall | 37 | 12 | 12 | 13 | 36 | 39 | 48 |
14 | Queens Park Rangers | 37 | 11 | 11 | 15 | 42 | 48 | 44 |
15 | Preston North End | 37 | 9 | 17 | 11 | 37 | 43 | 44 |
16 | Swansea City | 37 | 12 | 8 | 17 | 38 | 47 | 44 |
17 | Portsmouth | 37 | 11 | 9 | 17 | 45 | 59 | 42 |
18 | Hull City | 37 | 10 | 10 | 17 | 38 | 46 | 40 |
19 | Stoke City | 37 | 9 | 12 | 16 | 37 | 50 | 39 |
20 | Oxford United | 37 | 9 | 12 | 16 | 38 | 55 | 39 |
21 | Cardiff City | 37 | 8 | 12 | 17 | 40 | 61 | 36 |
22 | Derby County | 37 | 9 | 8 | 20 | 37 | 49 | 35 |
23 | Luton Town | 37 | 9 | 7 | 21 | 34 | 60 | 34 |
24 | Plymouth Argyle | 37 | 7 | 12 | 18 | 38 | 74 | 33 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 443 | 80.25% |
Các trận chưa diễn ra | 109 | 19.75% |
Chiến thắng trên sân nhà | 201 | 45.37% |
Trận hòa | 129 | 29% |
Chiến thắng trên sân khách | 113 | 25.51% |
Tổng số bàn thắng | 1091 | Trung bình 2.46 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 641 | Trung bình 1.45 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 450 | Trung bình 1.02 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Leeds United | 72 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Leeds United | 45 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Middlesbrough | 30 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Luton Town | 34 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Millwall, Preston North End | 19 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Plymouth Argyle | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Burnley | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Burnley | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Burnley | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Plymouth Argyle | 74 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Plymouth Argyle | 31 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Plymouth Argyle | 43 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp