-
========== ********** ==========
Bashinformsvyaz-Dynamo Ufa14:00 16/03/2014
FT
3 - 4
Arsenal TulaXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng nhất Nga | Link sopcast Bashinformsvyaz-Dynamo Ufa vs Arsenal Tula | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 87'
Vào !!! Cầu thủ Kutjin A. đã đưa đội khách Arsenal Tula vươn lên dẫn trước 3 - 4 .
- 83'
Filimonov A. bên phía Arsenal Tula đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 73'
Golubov D. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 71'
Vào !!! Cầu thủ Kutjin A. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 3 - 3 cho đội khách Arsenal Tula. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát
- 65'
Vào !!! Cầu thủ Kilin A. đã đưa đội chủ nhà Bashinformsvyaz-Dynamo Ufa vươn lên dẫn trước 3 - 2 .
- 55'
Vào !!! Cầu thủ Ignatiev S. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 2 - 2 cho đội khách Arsenal Tula. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát
- 49'
Vào !!! Cầu thủ Golubov D. đã đưa đội chủ nhà Bashinformsvyaz-Dynamo Ufa vươn lên dẫn trước 2 - 1 .
- 48'
đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 47'
Kirejev A. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 46'
đội khách Arsenal Tula có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kaleshin I.
và người thay thế anh là Kutjin A.
- 43'
Vào !!! Cầu thủ Ryzhkov V. (Penalty) đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội khách Arsenal Tula. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát
- 42'
Yurchenko D. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 21'
Garakoev S. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 13'
Vào !!! Rất bất ngờ, Nagibin I. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Bashinformsvyaz-Dynamo Ufa
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 87'
Đội hình ra sân
Bashinformsvyaz-Dynamo Ufa
3 | Alikin P. |
21 | Garakoev S. |
18 | Golubov D. |
5 | Kichin V. |
23 | Kilin A. |
88 | Kirejev A. |
30 | Nagibin I. |
15 | Sukhov A. |
10 | Valikajev A. |
1 | Yurchenko D. (G) |
13 | Zaseyev A. |
87 | Bezdenezhnykh I. |
6 | De Oliveira D. |
36 | Grachev D. |
17 | Vasilenko A. |
7 | Zhilyaev N. |
Arsenal Tula
11 | Bazanov A. |
1 | Filimonov A. (G) |
27 | Ignatiev S. |
23 | Kaleshin I. |
10 | Kuznecov S. |
77 | Lepskiy M. |
3 | Lozenkov I. |
88 | Makarenko A. |
28 | Ryzhkov V. |
8 | Sukharev S. |
2 | Yershov I. |
13 | Kascelan P. |
48 | Kutjin A. |
14 | Maslov S. |
21 | Sergeev P. |
19 | Shilov D. |
22 | Timokhin R. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá