Bong da

Bảng xếp hạng bóng đá Hạng nhất Nga 2024-2025

Bảng xếp hạng : 
Xếp hạng Đội bóng Số trận
Thắng
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Hòa
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Bại
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Bàn thắng
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Bàn thua
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Điểm
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 Baltika 29 19 8 2 47 13 65
2 Sochi 27 15 8 4 48 23 53
3 Torpedo Moscow 23 11 11 1 39 18 44
4 Ural Yekaterinburg 26 10 11 5 34 25 41
5 Chernomorets Novorossiysk 23 12 4 7 33 27 40
6 Rotor Volgograd 26 9 12 5 21 17 39
7 Chayka K Sr 25 6 14 5 28 27 32
8 Arsenal Tula 25 6 14 5 20 20 32
9 SKA Energiya Khabarovsk 22 8 8 6 29 30 32
10 Volga Ulyanovsk 15 9 3 3 27 14 30
11 Yenisey Krasnoyarsk 24 8 6 10 23 26 30
12 Chelyabinsk 16 8 5 3 24 17 29
13 Spartak Kostroma 17 8 5 4 21 16 29
14 Neftekhimik Nizhnekamsk 23 7 7 9 22 23 28
15 Rodina Moskva 24 5 11 8 19 23 26
16 Kamaz 25 7 4 14 20 26 25
17 Volgar-Gazprom Astrachan 16 6 5 5 20 14 23
18 Veles Moscow 15 6 5 4 23 19 23
19 Bashinformsvyaz-Dynamo Ufa 22 5 8 9 23 30 23
20 Shinnik Yaroslavl 24 4 11 9 14 23 23
21 Rodina Moskva Ii 11 6 4 1 19 9 22
22 Kuban 14 6 4 4 16 15 22
23 Leningradets 15 4 9 2 19 15 21
24 Mashuk-KMV 15 5 6 4 20 19 21
25 Irtysh 1946 Omsk 17 6 3 8 19 27 21
26 Torpedo Miass 10 6 2 2 10 8 20
27 Sokol 23 4 8 11 12 29 20
28 Alania 32 4 8 20 12 49 20
29 Avangard 15 4 7 4 20 16 19
30 Dinamo Briansk 16 4 7 5 18 17 19
31 Murom 16 5 4 7 15 20 19
32 FK Tyumen 24 5 4 15 19 36 19
33 Metallurg Lipetsk 15 4 4 7 18 20 16
34 Khimik Dzerzhinsk 15 4 4 7 19 22 16
35 Tekstilshchik Ivanovo 15 3 6 6 17 23 15
36 Novosibirsk 13 2 5 6 9 17 11
37 Krasnodar II 14 2 5 7 17 26 11
38 FK Kaluga 16 1 5 10 16 33 8
Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáhang nhat ngangarussian first division
Cập nhật lúc: 11/03/2025 02:10
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác


Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
Các trận đã kết thúc 354 93.16%
Các trận chưa diễn ra 26 6.84%
Chiến thắng trên sân nhà 148 41.81%
Trận hòa 130 37%
Chiến thắng trên sân khách 94 26.55%
Tổng số bàn thắng 826 Trung bình 2.33 bàn/trận
Số bàn thắng trên sân nhà 477 Trung bình 1.35 bàn/trận
Số bàn thắng trên sân khách 349 Trung bình 0.99 bàn/trận
Đội bóng lực công kích tốt nhất Baltika 47 bàn
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Baltika 33 bàn
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Ural Yekaterinburg 18 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất Novosibirsk 9 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Novosibirsk, Torpedo Miass 4 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Sokol, Dinamo Briansk, Spartak Kostroma, Novosibirsk 5 bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất Torpedo Miass 8 bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Rodina Moskva Ii 3 bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Torpedo Miass 2 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất Alania 43 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Bashinformsvyaz-Dynamo Ufa 17 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Alania 29 bàn

 Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp