-
========== ********** ==========

Leeds United23:15 21/04/2014
FT
0 - 2

Nottingham ForestXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng Nhất Anh | Link sopcast Leeds United vs Nottingham Forest | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 82'
đội khách Nottingham Forest có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Paterson J.
và người thay thế anh là Jara G.
- 81'
đội khách Nottingham Forest có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ de Vries D.
và người thay thế anh là Evtimov D.
- 80'
đội khách Nottingham Forest có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ de Vries D.
và người thay thế anh là Evtimov D.
- 72'
Bên phía đội chủ nhà Leeds United có sự thay đổi người. Cầu thủ Mowatt A.
vào sân thay cho Tonge M..
- 71'
Bên phía đội chủ nhà Leeds United có sự thay đổi người. Cầu thủ Pugh D.
vào sân thay cho Warnock S..
- 60'
Bên phía đội chủ nhà Leeds United có sự thay đổi người. Cầu thủ Smith M.
vào sân thay cho Hunt N..
- 55'
đội khách Nottingham Forest có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Vaughan D.
và người thay thế anh là Greening J.
- 54'
đội khách Nottingham Forest có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Vaughan D.
và người thay thế anh là Greening J.
- 39'
Mackie J. bên phía Nottingham Forest đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 20'
Lees T. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 16'
Vào !!! Cầu thủ Derbyshire M. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2 - 2'
Vào !!! Derbyshire M. (McLaughlin S.) đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Nottingham Forest
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 82'
Đội hình ra sân
Leeds United
| 8 | Austin R. |
| 17 | Brown M. |
| 30 | Butland J. (G) |
| 10 | Hunt N. |
| 4 | Lees T. |
| 44 | McCormack R. |
| 6 | Murphy L. |
| 5 | Pearce J. |
| 18 | Tonge M. |
| 15 | Warnock S. |
| 22 | Wootton S. |
| 36 | Mowatt A. |
| 26 | Poleon D. |
| 16 | Pugh D. |
| 20 | Smith M. |
| 28 | Stewart C. |
| 14 | White A. |
Nottingham Forest
| 5 | Collins D. |
| 27 | Derbyshire M. |
| 29 | de Vries D. (G) |
| 15 | Halford G. |
| 3 | Harding D. |
| 16 | Lascelles J. |
| 12 | Mackie J. |
| 30 | McLaughlin S. |
| 38 | Osborn B. |
| 21 | Paterson J. |
| 24 | Vaughan D. |
| 39 | Abdoun D. |
| 14 | Greening J. |
| 9 | Henderson D. |
| 18 | Jara G. |
| 28 | Majewski R. |
| 20 | Tudgay M. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá





Quảng cáo của đối tác