Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
105 |
29.09% |
Các trận chưa diễn ra |
256 |
70.91% |
Chiến thắng trên sân nhà |
47 |
44.76% |
Trận hòa |
16 |
15% |
Chiến thắng trên sân khách |
42 |
40% |
Tổng số bàn thắng |
345 |
Trung bình 3.29 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
177 |
Trung bình 1.69 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
168 |
Trung bình 1.6 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Haiti |
29 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Haiti |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Haiti |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
British Virgin Islands |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Jamaica, Antigua & Barbuda |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Mexico, Turks Caicos Islands, British Virgin Islands |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Canada |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Mexico, Canada |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Mỹ, Panama, Canada |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Dominica, Sint Maarten |
18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Dominica |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Aruba |
12 bàn |