Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 24 | 8% |
Các trận chưa diễn ra | 276 | 92% |
Chiến thắng trên sân nhà | 5 | 20.83% |
Trận hòa | 4 | 17% |
Chiến thắng trên sân khách | 15 | 62.5% |
Tổng số bàn thắng | 96 | Trung bình 4 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 22 | Trung bình 0.92 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 74 | Trung bình 3.08 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Daugava Riga | 14 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | FK Ventspils | 4 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Daugava Riga | 13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Fk Auda Riga, Rezekne / Bjss, Saldus | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Skonto FC, Jurmala, Fk Kuldiga, Fk Auda Riga, Rezekne / Bjss, Rigas Futbola Skola, Gulbene 2005, Saldus, Fk Valmiera, Tukums-2000, Ludzas SK, Tukuma Brali, Daugava Daugavpils B | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Jelgava, Metta/LU Riga, Alberts, Fk Auda Riga, Rezekne / Bjss, Saldus, Varaviksne Liepaja, Valka, Mersrags | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | FK Ventspils, Spartaks Jurmala, Daugava Riga, Alberts, Fk Kuldiga, Rezekne / Bjss, Saldus, Ludzas SK | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | FK Ventspils, Skonto FC, Jurmala, Fk Valmiera, Ludzas SK, Tukuma Brali | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Jelgava, Spartaks Jurmala, Metta/LU Riga, Daugava Riga, Alberts, Fk Kuldiga, Fk Auda Riga, Rezekne / Bjss, Rigas Futbola Skola, Saldus, Varaviksne Liepaja, Tukums-2000, Valka, Mersrags, Daugava Daugavpils B | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Rigas Futbola Skola, Mersrags | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Rigas Futbola Skola, Mersrags | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Daugava Daugavpils | 4 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp sunwin sunwin kubet M88 kubet kubet