Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Mito Hollyhock | 23 | 14 | 6 | 3 | 36 | 17 | 48 |
2 | Tokushima Vortis | 26 | 13 | 9 | 4 | 30 | 13 | 48 |
3 | JEF United Ichihara | 26 | 14 | 5 | 7 | 35 | 22 | 47 |
4 | Vegalta Sendai | 23 | 11 | 8 | 4 | 28 | 21 | 41 |
5 | Omiya Ardija | 24 | 10 | 10 | 4 | 32 | 20 | 40 |
6 | Ventforet Kofu | 24 | 10 | 8 | 6 | 27 | 18 | 38 |
7 | V-Varen Nagasaki | 23 | 10 | 8 | 5 | 39 | 35 | 38 |
8 | Sagan Tosu | 24 | 10 | 8 | 6 | 24 | 21 | 38 |
9 | Jubilo Iwata | 23 | 10 | 6 | 7 | 35 | 28 | 36 |
10 | Consadole Sapporo | 24 | 10 | 4 | 10 | 33 | 40 | 34 |
11 | Imabari FC | 26 | 7 | 10 | 9 | 27 | 26 | 31 |
12 | Oita Trinita | 25 | 6 | 9 | 10 | 20 | 27 | 27 |
13 | Ban Di Tesi Iwaki | 22 | 6 | 8 | 8 | 28 | 30 | 26 |
14 | Fujieda Myfc | 25 | 6 | 7 | 12 | 26 | 36 | 25 |
15 | Blaublitz Akita | 22 | 7 | 3 | 12 | 27 | 39 | 24 |
16 | Yamagata Montedio | 24 | 6 | 5 | 13 | 31 | 39 | 23 |
17 | Kataller Toyama | 23 | 5 | 7 | 11 | 19 | 27 | 22 |
18 | Roasso Kumamoto | 23 | 5 | 6 | 12 | 26 | 36 | 21 |
19 | Renofa Yamaguchi | 24 | 3 | 11 | 10 | 19 | 28 | 20 |
20 | Ehime FC | 23 | 2 | 10 | 11 | 23 | 40 | 16 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 225 | 48.7% |
Các trận chưa diễn ra | 237 | 51.3% |
Chiến thắng trên sân nhà | 87 | 38.67% |
Trận hòa | 73 | 32% |
Chiến thắng trên sân khách | 78 | 34.67% |
Tổng số bàn thắng | 565 | Trung bình 2.51 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 295 | Trung bình 1.31 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 270 | Trung bình 1.2 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | V-Varen Nagasaki | 39 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Mito Hollyhock | 23 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | V-Varen Nagasaki | 19 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Kataller Toyama, Renofa Yamaguchi | 19 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Ehime FC, Oita Trinita | 10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Renofa Yamaguchi | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Tokushima Vortis | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Oita Trinita | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Tokushima Vortis | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Consadole Sapporo, Ehime FC | 40 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Fujieda Myfc | 24 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Consadole Sapporo | 24 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp sunwin sunwin kubet M88 kubet kubet