Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
32 |
10.67% |
Các trận chưa diễn ra |
268 |
89.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
22 |
68.75% |
Trận hòa |
3 |
9% |
Chiến thắng trên sân khách |
11 |
34.38% |
Tổng số bàn thắng |
144 |
Trung bình 4.5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
88 |
Trung bình 2.75 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
56 |
Trung bình 1.75 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Parnu Linnameeskond |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Trans Narva |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Viimsi Lovid, Tartu Kalev |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Levadia Tallinn |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Nomme JK Kalju, Levadia Tallinn, Flora Tallinn Ii, Viimsi Mrjk, Maardu Fc Starbunker, Jk Welco Elekter, Kose, Tallinna Jk Legion, Viimsi Lovid, Levadia Tallinn U19, Tabasalu Ulasabat |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Levadia Tallinn, Flora Tallinn, Paide Linnameeskond, Viljandi Jk Tulevik, Tallinna Levadia 2, Jk Tallinna Kalev Iii, Viimsi Mrjk B, Pohja Tallinna Jk Volta, Tabasalu Charma, Tallinn, Tallinna Fc Zapoos, Harju Jk Laagri |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Paide Linnameeskond, Maardu Fc Starbunker, Tartu Kalev |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Levadia Tallinn, Flora Tallinn, Paide Linnameeskond, Flora Tallinn Ii, Maardu Fc Starbunker, Jk Welco Elekter, Kose, Viimsi Lovid, Levadia Tallinn U19, Tartu Kalev, Tabasalu Ulasabat |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Trans Narva, Paide Linnameeskond, Viljandi Jk Tulevik, Tallinna Levadia 2, Jk Tallinna Kalev Iii, Maardu Fc Starbunker, Viimsi Mrjk B, Pohja Tallinna Jk Volta, Tabasalu Charma, Tallinn, Tallinna Fc Zapoos, Tartu Kalev, Harju Jk Laagri |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
JK Tallinna Kalev |
16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Nomme Jk Kalju Ii, Pohja Tallinna Jk Volta, Tallinna Jk Legion |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
JK Tallinna Kalev |
14 bàn |