Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Falkirk | 31 | 19 | 7 | 5 | 60 | 26 | 64 |
2 | Livingston | 32 | 16 | 12 | 4 | 42 | 24 | 60 |
3 | Ayr Utd | 29 | 16 | 7 | 6 | 49 | 28 | 55 |
4 | Partick Thistle | 31 | 12 | 10 | 9 | 37 | 33 | 46 |
5 | Raith Rovers | 30 | 11 | 7 | 12 | 33 | 35 | 40 |
6 | Greenock Morton | 31 | 9 | 13 | 9 | 35 | 38 | 40 |
7 | Hamilton FC | 31 | 8 | 7 | 16 | 33 | 52 | 31 |
8 | Dunfermline | 27 | 7 | 6 | 14 | 25 | 34 | 27 |
9 | Queens Park | 28 | 7 | 6 | 15 | 27 | 38 | 27 |
10 | Airdrie United | 30 | 4 | 7 | 19 | 24 | 57 | 19 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 150 | 50% |
Các trận chưa diễn ra | 150 | 50% |
Chiến thắng trên sân nhà | 72 | 48% |
Trận hòa | 41 | 27% |
Chiến thắng trên sân khách | 37 | 24.67% |
Tổng số bàn thắng | 365 | Trung bình 2.43 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 214 | Trung bình 1.43 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 151 | Trung bình 1.01 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Falkirk | 60 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Ayr Utd | 33 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Falkirk | 30 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Airdrie United | 24 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Airdrie United, Queens Park | 13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Dunfermline | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Livingston | 24 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Livingston | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Ayr Utd | 14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Airdrie United | 57 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Hamilton FC, Airdrie United | 24 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Airdrie United | 33 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp