Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Rigas Futbola Skola | 30 | 21 | 7 | 2 | 67 | 23 | 70 |
2 | Fk Valmiera | 30 | 21 | 5 | 4 | 57 | 19 | 68 |
3 | Caramba/dinamo Riga | 31 | 17 | 8 | 6 | 62 | 27 | 59 |
4 | Liepajas Metalurgs | 30 | 18 | 3 | 9 | 51 | 27 | 57 |
5 | Daugava Daugavpils | 32 | 13 | 5 | 14 | 47 | 57 | 44 |
6 | Spartaks Jurmala | 31 | 11 | 3 | 17 | 41 | 46 | 36 |
7 | Metta/LU Riga | 30 | 5 | 5 | 20 | 37 | 63 | 20 |
8 | FK Ventspils | 12 | 1 | 2 | 9 | 9 | 21 | 5 |
9 | Noah Jurmala | 28 | 1 | 0 | 27 | 8 | 96 | 3 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 127 | 42.33% |
Các trận chưa diễn ra | 173 | 57.67% |
Chiến thắng trên sân nhà | 59 | 46.46% |
Trận hòa | 19 | 15% |
Chiến thắng trên sân khách | 49 | 38.58% |
Tổng số bàn thắng | 379 | Trung bình 2.98 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 201 | Trung bình 1.58 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 178 | Trung bình 1.4 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Rigas Futbola Skola | 67 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Rigas Futbola Skola, Caramba/dinamo Riga | 35 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Rigas Futbola Skola, Fk Valmiera | 32 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Noah Jurmala | 8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Noah Jurmala | 1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | FK Ventspils | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Fk Valmiera | 19 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Fk Valmiera | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | FK Ventspils, Rigas Futbola Skola | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Noah Jurmala | 96 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Noah Jurmala | 51 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Noah Jurmala | 45 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp