Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Gamba Osaka | 34 | 18 | 6 | 10 | 82 | 58 | 60 |
2 | Urawa Red Diamonds | 34 | 17 | 8 | 9 | 65 | 37 | 59 |
3 | JEF United Ichihara | 34 | 16 | 11 | 7 | 56 | 42 | 59 |
4 | Cerezo Osaka | 34 | 16 | 11 | 7 | 48 | 40 | 59 |
5 | Kashima Antlers | 33 | 15 | 11 | 7 | 59 | 38 | 56 |
6 | Jubilo Iwata | 33 | 14 | 9 | 10 | 50 | 39 | 51 |
7 | Sanfrecce Hiroshima | 34 | 13 | 11 | 10 | 50 | 42 | 50 |
8 | Kawasaki Frontale | 34 | 15 | 5 | 14 | 54 | 47 | 50 |
9 | Yokohama F Marinos | 34 | 12 | 12 | 10 | 41 | 40 | 48 |
10 | FC Tokyo | 34 | 11 | 14 | 9 | 43 | 40 | 47 |
11 | Oita Trinita | 34 | 12 | 7 | 15 | 44 | 43 | 43 |
12 | Albirex Niigata | 34 | 11 | 9 | 14 | 47 | 62 | 42 |
13 | Omiya Ardija | 34 | 12 | 5 | 17 | 39 | 50 | 41 |
14 | Nagoya Grampus Eight | 34 | 10 | 9 | 15 | 43 | 49 | 39 |
15 | Shimizu S-Pulse | 34 | 9 | 12 | 13 | 40 | 49 | 39 |
16 | Kashiwa Reysol | 34 | 8 | 11 | 15 | 39 | 54 | 35 |
17 | Tokyo Verdy | 34 | 6 | 12 | 16 | 40 | 73 | 30 |
18 | Vissel Kobe | 34 | 4 | 9 | 21 | 30 | 67 | 21 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 305 | 100% |
Các trận chưa diễn ra | 0 | 0% |
Chiến thắng trên sân nhà | 124 | 40.66% |
Trận hòa | 86 | 28% |
Chiến thắng trên sân khách | 95 | 31.15% |
Tổng số bàn thắng | 870 | Trung bình 2.85 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 467 | Trung bình 1.53 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 403 | Trung bình 1.32 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Gamba Osaka | 82 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Gamba Osaka | 49 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Urawa Red Diamonds | 34 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Vissel Kobe | 30 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Vissel Kobe | 14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Vissel Kobe | 16 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Urawa Red Diamonds | 37 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Cerezo Osaka | 15 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Jubilo Iwata | 17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Tokyo Verdy | 73 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Vissel Kobe | 33 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Tokyo Verdy | 41 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp