Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
10/12/2008 17:00 | play off | Vegalta Sendai | 1 - 1 | 1 - 0 | Jubilo Iwata | |
13/12/2008 14:00 | play off | Jubilo Iwata | 2 - 1 | 1 - 0 | Vegalta Sendai | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Kashima Antlers | 34 | 18 | 9 | 7 | 56 | 30 | 63 |
2 | Kawasaki Frontale | 34 | 18 | 6 | 10 | 65 | 42 | 60 |
3 | Nagoya Grampus Eight | 34 | 17 | 8 | 9 | 48 | 35 | 59 |
4 | Oita Trinita | 34 | 16 | 8 | 10 | 33 | 24 | 56 |
5 | Shimizu S-Pulse | 34 | 16 | 7 | 11 | 50 | 42 | 55 |
6 | FC Tokyo | 34 | 16 | 7 | 11 | 50 | 46 | 55 |
7 | Urawa Red Diamonds | 34 | 15 | 8 | 11 | 50 | 42 | 53 |
8 | Gamba Osaka | 34 | 14 | 8 | 12 | 46 | 49 | 50 |
9 | Yokohama F Marinos | 34 | 13 | 9 | 12 | 43 | 32 | 48 |
10 | Vissel Kobe | 34 | 12 | 11 | 11 | 39 | 38 | 47 |
11 | Kashiwa Reysol | 34 | 13 | 7 | 14 | 48 | 45 | 46 |
12 | Omiya Ardija | 34 | 12 | 7 | 15 | 36 | 45 | 43 |
13 | Albirex Niigata | 34 | 11 | 9 | 14 | 32 | 46 | 42 |
14 | Kyoto Purple Sanga | 34 | 11 | 8 | 15 | 37 | 46 | 41 |
15 | JEF United Ichihara | 34 | 10 | 8 | 16 | 36 | 53 | 38 |
16 | Jubilo Iwata | 34 | 10 | 7 | 17 | 40 | 48 | 37 |
17 | Tokyo Verdy | 34 | 10 | 7 | 17 | 38 | 50 | 37 |
18 | Consadole Sapporo | 34 | 4 | 6 | 24 | 36 | 70 | 18 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 308 | 100.65% |
Các trận chưa diễn ra | -2 | -0.65% |
Chiến thắng trên sân nhà | 138 | 44.81% |
Trận hòa | 71 | 23% |
Chiến thắng trên sân khách | 99 | 32.14% |
Tổng số bàn thắng | 788 | Trung bình 2.56 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 436 | Trung bình 1.42 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 352 | Trung bình 1.14 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Kawasaki Frontale | 65 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Kawasaki Frontale | 36 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Kawasaki Frontale | 29 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Vegalta Sendai | 2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Vegalta Sendai | 1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Vegalta Sendai | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Vegalta Sendai | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Vegalta Sendai | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Vegalta Sendai | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Consadole Sapporo | 70 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Consadole Sapporo | 32 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Consadole Sapporo | 38 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp