Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Kawasaki Frontale | 34 | 21 | 9 | 4 | 71 | 32 | 72 |
2 | Kashima Antlers | 34 | 23 | 3 | 8 | 53 | 31 | 72 |
3 | Cerezo Osaka | 34 | 19 | 6 | 9 | 65 | 43 | 63 |
4 | Kashiwa Reysol | 34 | 18 | 8 | 8 | 49 | 33 | 62 |
5 | Yokohama F Marinos | 34 | 17 | 8 | 9 | 45 | 36 | 59 |
6 | Jubilo Iwata | 34 | 16 | 10 | 8 | 50 | 30 | 58 |
7 | Urawa Red Diamonds | 34 | 14 | 7 | 13 | 64 | 54 | 49 |
8 | Sagan Tosu | 34 | 13 | 8 | 13 | 41 | 44 | 47 |
9 | Vissel Kobe | 34 | 13 | 5 | 16 | 40 | 45 | 44 |
10 | Gamba Osaka | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 41 | 43 |
11 | Consadole Sapporo | 34 | 12 | 7 | 15 | 39 | 47 | 43 |
12 | Vegalta Sendai | 34 | 11 | 8 | 15 | 44 | 53 | 41 |
13 | Tokyo | 34 | 10 | 10 | 14 | 37 | 42 | 40 |
14 | Shimizu S-Pulse | 34 | 8 | 10 | 16 | 36 | 54 | 34 |
15 | Sanfrecce Hiroshima | 34 | 8 | 9 | 17 | 32 | 49 | 33 |
16 | Ventforet Kofu | 34 | 7 | 11 | 16 | 23 | 39 | 32 |
17 | Albirex Niigata | 34 | 7 | 7 | 20 | 28 | 60 | 28 |
18 | Omiya Ardija | 34 | 5 | 10 | 19 | 28 | 60 | 25 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 306 | 100% |
Các trận chưa diễn ra | 0 | 0% |
Chiến thắng trên sân nhà | 126 | 41.18% |
Trận hòa | 73 | 24% |
Chiến thắng trên sân khách | 107 | 34.97% |
Tổng số bàn thắng | 793 | Trung bình 2.59 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 419 | Trung bình 1.37 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 374 | Trung bình 1.22 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Kawasaki Frontale | 71 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Kawasaki Frontale | 44 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Kashima Antlers | 31 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Ventforet Kofu | 23 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Albirex Niigata | 11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Ventforet Kofu | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Jubilo Iwata | 30 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Kashima Antlers | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Jubilo Iwata | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Omiya Ardija, Albirex Niigata | 60 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Shimizu S-Pulse | 36 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Omiya Ardija | 38 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp