Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Linfield FC | 38 | 63 | 21 | 16 | Chi tiết | ||||
2 | Glentoran | 38 | 63 | 24 | 13 | Chi tiết | ||||
3 | Crusaders FC | 38 | 42 | 37 | 21 | Chi tiết | ||||
4 | Lisburn Distillery | 38 | 39 | 29 | 32 | Chi tiết | ||||
5 | Coleraine | 38 | 39 | 16 | 45 | Chi tiết | ||||
6 | Institute | 38 | 32 | 26 | 42 | Chi tiết | ||||
7 | Cliftonville | 38 | 32 | 37 | 32 | Chi tiết | ||||
8 | Ballymena United | 38 | 29 | 21 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Glenavon Lurgan | 38 | 29 | 21 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | Newry City | 38 | 29 | 29 | 42 | Chi tiết | ||||
11 | Bangor City FC | 38 | 24 | 24 | 53 | Chi tiết | ||||
12 | Dungannon Swifts | 38 | 21 | 32 | 47 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |