Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Crusaders FC | 38 | 66 | 18 | 16 | Chi tiết | ||||
2 | Linfield FC | 38 | 55 | 24 | 21 | Chi tiết | ||||
3 | Glenavon Lurgan | 38 | 53 | 16 | 32 | Chi tiết | ||||
4 | Portadown FC | 38 | 45 | 29 | 26 | Chi tiết | ||||
5 | Glentoran | 38 | 42 | 26 | 32 | Chi tiết | ||||
6 | Cliftonville | 38 | 42 | 34 | 24 | Chi tiết | ||||
7 | Ballymena United | 38 | 39 | 16 | 45 | Chi tiết | ||||
8 | Coleraine | 38 | 37 | 18 | 45 | Chi tiết | ||||
9 | Ballinamallard United | 38 | 26 | 24 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | Dungannon Swifts | 38 | 21 | 34 | 45 | Chi tiết | ||||
11 | Warrenpoint Town | 40 | 18 | 30 | 53 | Chi tiết | ||||
12 | Institute | 38 | 11 | 24 | 66 | Chi tiết | ||||
13 | Bangor City FC | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |