Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Cliftonville | 36 | 56 | 17 | 28 | Chi tiết | ||||
2 | Linfield FC | 35 | 57 | 23 | 20 | Chi tiết | ||||
3 | Glentoran | 36 | 47 | 22 | 31 | Chi tiết | ||||
4 | Crusaders FC | 36 | 47 | 19 | 33 | Chi tiết | ||||
5 | Coleraine | 36 | 44 | 22 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | Dungannon Swifts | 36 | 44 | 22 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | Portadown FC | 36 | 36 | 28 | 36 | Chi tiết | ||||
8 | Ballymena United | 36 | 31 | 17 | 53 | Chi tiết | ||||
9 | Glenavon Lurgan | 36 | 28 | 19 | 53 | Chi tiết | ||||
10 | Newry City | 36 | 28 | 33 | 39 | Chi tiết | ||||
11 | Lisburn Distillery | 36 | 28 | 14 | 58 | Chi tiết | ||||
12 | Institute | 37 | 16 | 38 | 46 | Chi tiết | ||||
13 | Donegal Celtic | 2 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |