Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Glentoran | 40 | 63 | 13 | 25 | Chi tiết | ||||
2 | Larne | 38 | 66 | 21 | 13 | Chi tiết | ||||
3 | Linfield FC | 38 | 61 | 21 | 18 | Chi tiết | ||||
4 | Cliftonville | 40 | 53 | 20 | 28 | Chi tiết | ||||
5 | Crusaders FC | 38 | 50 | 26 | 24 | Chi tiết | ||||
6 | Coleraine | 39 | 46 | 21 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | Glenavon Lurgan | 39 | 36 | 26 | 38 | Chi tiết | ||||
8 | Carrick Rangers | 38 | 32 | 11 | 58 | Chi tiết | ||||
9 | Ballymena United | 38 | 29 | 16 | 55 | Chi tiết | ||||
10 | Newry City | 38 | 24 | 8 | 68 | Chi tiết | ||||
11 | Dungannon Swifts | 38 | 24 | 8 | 68 | Chi tiết | ||||
12 | Portadown FC | 38 | 16 | 13 | 71 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |