Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Linfield FC | 38 | 68 | 18 | 13 | Chi tiết | ||||
2 | Ballymena United | 38 | 61 | 16 | 24 | Chi tiết | ||||
3 | Crusaders FC | 38 | 55 | 13 | 32 | Chi tiết | ||||
4 | Glenavon Lurgan | 39 | 51 | 26 | 23 | Chi tiết | ||||
5 | Cliftonville | 39 | 46 | 15 | 38 | Chi tiết | ||||
6 | Coleraine | 38 | 39 | 32 | 29 | Chi tiết | ||||
7 | Glentoran | 40 | 35 | 28 | 38 | Chi tiết | ||||
8 | Institute | 38 | 34 | 13 | 53 | Chi tiết | ||||
9 | Dungannon Swifts | 38 | 29 | 24 | 47 | Chi tiết | ||||
10 | Warrenpoint Town | 38 | 26 | 24 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Newry City | 38 | 16 | 13 | 71 | Chi tiết | ||||
12 | Ards | 38 | 16 | 24 | 61 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |