Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp Hoàng Đế Nhật Bản 2009-2010

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Gamba Osaka 6 100 0 0 Chi tiết
2 Nagoya Grampus Eight 6 67 17 17 Chi tiết
3 Meiji University 4 75 0 25 Chi tiết
4 Kashima Antlers 4 75 0 25 Chi tiết
5 Kawasaki Frontale 4 75 25 0 Chi tiết
6 Gifu 4 75 0 25 Chi tiết
7 Albirex Niigata Japan 4 75 25 0 Chi tiết
8 Shimizu S-Pulse 5 60 40 0 Chi tiết
9 Matsumoto Yamaga FC 3 67 0 33 Chi tiết
10 Honda Lock SC 3 67 0 33 Chi tiết
11 Nifs Kanoya 3 67 33 0 Chi tiết
12 Sagan Tosu 3 67 0 33 Chi tiết
13 Vissel Kobe 3 67 0 33 Chi tiết
14 Yokohama F Marinos 3 67 0 33 Chi tiết
15 Tokyo 3 67 0 33 Chi tiết
16 JEF United Ichihara 3 67 0 33 Chi tiết
17 Sony Sendai FC 2 50 0 50 Chi tiết
18 Fukuoka University 3 33 33 33 Chi tiết
19 Honda 2 50 0 50 Chi tiết
20 Kamatamare Sanuki 2 50 0 50 Chi tiết
21 Japan Soccer College 2 50 0 50 Chi tiết
22 Arte Takasaki 2 50 0 50 Chi tiết
23 Fukushima United FC 3 33 33 33 Chi tiết
24 V-Varen Nagasaki 2 50 0 50 Chi tiết
25 Nippon Bunri University 2 50 0 50 Chi tiết
26 Nara Club 2 50 0 50 Chi tiết
27 Ryutsu Keizai University 2 50 0 50 Chi tiết
28 Tokai University 2 50 0 50 Chi tiết
29 Kansai University 2 50 50 0 Chi tiết
30 Saga Higashi High School 2 50 0 50 Chi tiết
31 Okinawa Kariyushi 2 50 0 50 Chi tiết
32 Sagawa Printing S.C. 2 50 0 50 Chi tiết
33 Kochi University 2 50 0 50 Chi tiết
34 Thespa Kusatsu Gunma 2 50 0 50 Chi tiết
35 Vegalta Sendai 5 20 60 20 Chi tiết
36 Kyoto Purple Sanga 2 50 50 0 Chi tiết
37 Sanfrecce Hiroshima 2 50 0 50 Chi tiết
38 Omiya Ardija 2 50 50 0 Chi tiết
39 Jubilo Iwata 3 33 33 33 Chi tiết
40 Yamagata Montedio 2 50 0 50 Chi tiết
41 Consadole Sapporo 2 50 0 50 Chi tiết
42 Blaublitz Akita 1 0 0 100 Chi tiết
43 Norbritz Hokkaido 1 0 0 100 Chi tiết
44 Mitsubishi Motors Mizushima 1 0 100 0 Chi tiết
45 Renofa Yamaguchi 2 0 50 50 Chi tiết
46 Mie Chukyo University 1 0 0 100 Chi tiết
47 Kariya 1 0 0 100 Chi tiết
48 Tottori Dreams 1 0 0 100 Chi tiết
49 Gifu B 1 0 0 100 Chi tiết
50 Koun 1 0 0 100 Chi tiết
51 Shobi University 1 0 100 0 Chi tiết
52 Fukuyama University 1 0 0 100 Chi tiết
53 Kumamoto Gakuen Univ 1 0 0 100 Chi tiết
54 Giravanz Kitakyushu 1 0 0 100 Chi tiết
55 Saurcos Fukui 1 0 0 100 Chi tiết
56 Parafrenteyonezawa 1 0 0 100 Chi tiết
57 Juntendo University 1 0 0 100 Chi tiết
58 Valiente Toyama 1 0 0 100 Chi tiết
59 Zweigen Kanazawa FC 2 0 100 0 Chi tiết
60 Kwansei Gakuin University 1 0 100 0 Chi tiết
61 Arterivo Wakayama 1 0 0 100 Chi tiết
62 Grulla Morioka 1 0 0 100 Chi tiết
63 Vertfee Takahara Nasu 2 0 50 50 Chi tiết
64 Aomori Yamada High School 1 0 100 0 Chi tiết
65 Tokushima Vortis B 1 0 0 100 Chi tiết
66 Biwako Seikei Sport College 1 0 0 100 Chi tiết
67 Hamada Fc Cosmos 1 0 0 100 Chi tiết
68 Ehime Fc B 1 0 0 100 Chi tiết
69 Sagawa Shiga FC 1 0 0 100 Chi tiết
70 Mito Hollyhock 1 0 100 0 Chi tiết
71 Shonan Bellmare 1 0 0 100 Chi tiết
72 Ehime FC 1 0 100 0 Chi tiết
73 Avispa Fukuoka 2 0 50 50 Chi tiết
74 Kashiwa Reysol 2 0 50 50 Chi tiết
75 Jef Utd Ichihare B 1 0 100 0 Chi tiết
76 Cerezo Osaka 1 0 0 100 Chi tiết
77 Kataller Toyama 2 0 50 50 Chi tiết
78 Okayama FC 1 0 100 0 Chi tiết
79 Urawa Red Diamonds 1 0 0 100 Chi tiết
80 Tochigi SC 1 0 0 100 Chi tiết
81 Oita Trinita 2 0 50 50 Chi tiết
82 Yokogawa Musashino 1 0 100 0 Chi tiết
83 Tokyo Verdy 1 0 0 100 Chi tiết
84 Tokushima Vortis 1 0 0 100 Chi tiết
85 Gainare Tottori 1 0 0 100 Chi tiết
86 Ventforet Kofu 3 0 67 33 Chi tiết
87 Roasso Kumamoto 1 0 100 0 Chi tiết
88 Yokohama FC 2 0 50 50 Chi tiết
Cập nhật lúc: 13/04/2025 19:09
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác