Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp Hoàng Đế Nhật Bản 2019-2020

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Vissel Kobe 6 100 0 0 Chi tiết
2 Honda 6 83 0 17 Chi tiết
3 Kashima Antlers 6 83 0 17 Chi tiết
4 Hosei University 5 80 20 0 Chi tiết
5 Yokohama F Marinos 4 75 0 25 Chi tiết
6 Shimizu S-Pulse 5 60 20 20 Chi tiết
7 Institute Of Fitness 4 50 50 0 Chi tiết
8 Vegalta Sendai 3 67 0 33 Chi tiết
9 Urawa Red Diamonds 3 67 0 33 Chi tiết
10 Jubilo Iwata 3 67 33 0 Chi tiết
11 Kataller Toyama 3 67 0 33 Chi tiết
12 Sanfrecce Hiroshima 3 67 33 0 Chi tiết
13 V-Varen Nagasaki 6 33 50 17 Chi tiết
14 Toin University Of Yokohama 2 50 0 50 Chi tiết
15 Okinawa Sv 2 50 0 50 Chi tiết
16 Kochi United 2 50 50 0 Chi tiết
17 Hokuriku Electric Power 2 50 0 50 Chi tiết
18 Ritsumeikan University 2 50 0 50 Chi tiết
19 Sendai University 2 50 0 50 Chi tiết
20 Yokohama FC 3 33 0 67 Chi tiết
21 Arterivo Wakayama 2 50 50 0 Chi tiết
22 Cerezo Osaka 3 33 33 33 Chi tiết
23 Ventforet Kofu 4 25 50 25 Chi tiết
24 Kashiwa Reysol 2 50 50 0 Chi tiết
25 Sagan Tosu 4 25 50 25 Chi tiết
26 Tochigi SC 2 50 0 50 Chi tiết
27 Renofa Yamaguchi 2 50 0 50 Chi tiết
28 Oita Trinita 5 20 60 20 Chi tiết
29 Zweigen Kanazawa FC 2 50 0 50 Chi tiết
30 Mito Hollyhock 2 50 0 50 Chi tiết
31 Gamba Osaka 3 33 0 67 Chi tiết
32 AC Nagano Parceiro 2 50 0 50 Chi tiết
33 Vanraure Hachinohe 3 33 33 33 Chi tiết
34 Honda Lock SC 2 50 0 50 Chi tiết
35 Grulla Morioka 2 50 0 50 Chi tiết
36 Kawasaki Frontale 3 33 33 33 Chi tiết
37 Roasso Kumamoto 2 50 50 0 Chi tiết
38 Giravanz Kitakyushu 2 50 0 50 Chi tiết
39 Ryutsu Keizai University 2 50 0 50 Chi tiết
40 Meiji University 2 50 0 50 Chi tiết
41 Osaka 2 50 0 50 Chi tiết
42 Okayama FC 2 50 50 0 Chi tiết
43 Tokyo 2 50 0 50 Chi tiết
44 Veertien Kuwana 4 25 75 0 Chi tiết
45 Yamagata University Department Of Medicine 1 0 0 100 Chi tiết
46 Saga Lixil 1 0 0 100 Chi tiết
47 Kwansei Gakuin University 1 0 100 0 Chi tiết
48 Omiya Ardija 2 0 50 50 Chi tiết
49 Thespa Kusatsu Gunma 2 0 100 0 Chi tiết
50 Yamagata Montedio 1 0 0 100 Chi tiết
51 Veertien Mie 0 0 0 0 Chi tiết
52 Niigata University 1 0 0 100 Chi tiết
53 Md Nagasaki 1 0 0 100 Chi tiết
54 Matsuyama University 1 0 0 100 Chi tiết
55 Nara Club 1 0 0 100 Chi tiết
56 Gifu Kyoritsu University 1 0 0 100 Chi tiết
57 Urayasu Sc 1 0 0 100 Chi tiết
58 Kariya 1 0 0 100 Chi tiết
59 Src Hiroshima 1 0 0 100 Chi tiết
60 Nagoya Grampus Eight 1 0 0 100 Chi tiết
61 Tokyo Verdy 1 0 0 100 Chi tiết
62 Machida Zelvia 1 0 0 100 Chi tiết
63 Gifu 1 0 100 0 Chi tiết
64 Ryukyu 1 0 0 100 Chi tiết
65 Gainare Tottori 2 0 50 50 Chi tiết
66 Albirex Niigata Japan 1 0 0 100 Chi tiết
67 Kyoto Purple Sanga 1 0 0 100 Chi tiết
68 Ehime FC 1 0 100 0 Chi tiết
69 Tokushima Vortis 4 0 25 75 Chi tiết
70 Consadole Sapporo 1 0 0 100 Chi tiết
71 Kagoshima United 1 0 100 0 Chi tiết
72 International Pacific University 1 0 100 0 Chi tiết
73 JEF United Ichihara 1 0 0 100 Chi tiết
74 Matsumoto Yamaga FC 1 0 100 0 Chi tiết
75 Kamatamare Sanuki 2 0 50 50 Chi tiết
76 Yamanashi Gakuin University Pegasus 1 0 0 100 Chi tiết
77 Verspah Oita 1 0 0 100 Chi tiết
78 Tokuyama University 1 0 0 100 Chi tiết
79 Hokkaido University 1 0 0 100 Chi tiết
80 Blaublitz Akita 1 0 0 100 Chi tiết
81 Mio Biwako Shiga 1 0 0 100 Chi tiết
82 Avispa Fukuoka 2 0 50 50 Chi tiết
83 Tokyo International University 1 0 100 0 Chi tiết
84 Ban Di Tesi Iwaki 1 0 0 100 Chi tiết
85 Fukui United 1 0 0 100 Chi tiết
86 Matsue City 1 0 100 0 Chi tiết
87 Shonan Bellmare 1 0 0 100 Chi tiết
88 Tochigi City 1 0 0 100 Chi tiết
Cập nhật lúc: 14/04/2025 14:38
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác