Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp Hoàng Đế Nhật Bản 2010-2011

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Kashima Antlers 6 83 17 0 Chi tiết
2 Shimizu S-Pulse 6 67 17 17 Chi tiết
3 Tokyo 5 60 40 0 Chi tiết
4 Urawa Red Diamonds 4 75 25 0 Chi tiết
5 Jubilo Iwata 3 67 0 33 Chi tiết
6 Yokohama F Marinos 3 67 0 33 Chi tiết
7 JEF United Ichihara 3 67 0 33 Chi tiết
8 Gamba Osaka 5 40 40 20 Chi tiết
9 Yamagata Montedio 4 50 50 0 Chi tiết
10 Albirex Niigata Japan 3 67 33 0 Chi tiết
11 Cerezo Osaka 3 67 0 33 Chi tiết
12 Omiya Ardija 3 67 33 0 Chi tiết
13 Nagoya Grampus Eight 4 50 25 25 Chi tiết
14 Vissel Kobe 2 50 50 0 Chi tiết
15 Shonan Bellmare 2 50 0 50 Chi tiết
16 Machida Zelvia 2 50 0 50 Chi tiết
17 Tokushima Vortis 2 50 0 50 Chi tiết
18 Kashiwa Reysol 3 33 67 0 Chi tiết
19 Sagan Tosu 2 50 0 50 Chi tiết
20 Kawasaki Frontale 3 33 67 0 Chi tiết
21 Sanfrecce Hiroshima 2 50 50 0 Chi tiết
22 Tochigi SC 2 50 0 50 Chi tiết
23 Yokohama FC 2 50 50 0 Chi tiết
24 Avispa Fukuoka 4 25 75 0 Chi tiết
25 Ventforet Kofu 2 50 0 50 Chi tiết
26 Roasso Kumamoto 2 50 0 50 Chi tiết
27 Mito Hollyhock 2 50 0 50 Chi tiết
28 Oita Trinita 2 50 0 50 Chi tiết
29 Giravanz Kitakyushu 2 50 0 50 Chi tiết
30 Consadole Sapporo 2 50 0 50 Chi tiết
31 Matsumoto Yamaga FC 2 50 0 50 Chi tiết
32 Osaka Taiiku University 2 50 0 50 Chi tiết
33 Honda 2 50 0 50 Chi tiết
34 Blaublitz Akita 2 50 0 50 Chi tiết
35 Nifs Kanoya 2 50 0 50 Chi tiết
36 Komazawa University 2 50 0 50 Chi tiết
37 Dezzolla Shimane EC 2 50 0 50 Chi tiết
38 Chukyo University 2 50 0 50 Chi tiết
39 Zweigen Kanazawa FC 2 50 0 50 Chi tiết
40 Kataller Toyama 3 33 0 67 Chi tiết
41 Arte Takasaki 2 50 0 50 Chi tiết
42 Tokyo International University 2 50 0 50 Chi tiết
43 Mio Biwako Shiga 2 50 0 50 Chi tiết
44 Sagawa Printing S.C. 2 50 50 0 Chi tiết
45 Ryukyu 2 50 0 50 Chi tiết
46 Honda Lock SC 2 50 0 50 Chi tiết
47 Renofa Yamaguchi 2 50 0 50 Chi tiết
48 V-Varen Nagasaki 2 50 0 50 Chi tiết
49 Grulla Morioka 2 50 0 50 Chi tiết
50 Vegalta Sendai 1 0 100 0 Chi tiết
51 Tokyo Verdy 1 0 0 100 Chi tiết
52 Gainare Tottori 1 0 0 100 Chi tiết
53 Kyoto Purple Sanga 2 0 50 50 Chi tiết
54 Gifu 1 0 0 100 Chi tiết
55 Okayama FC 1 0 0 100 Chi tiết
56 Ehime FC 1 0 0 100 Chi tiết
57 Sagawa Shiga FC 1 0 0 100 Chi tiết
58 Thespa Kusatsu Gunma 1 0 0 100 Chi tiết
59 Tamaho 1 0 0 100 Chi tiết
60 Arterivo Wakayama 1 0 0 100 Chi tiết
61 Gifu B 1 0 0 100 Chi tiết
62 Yamagata University Department Of Medicine 1 0 0 100 Chi tiết
63 Yokohama Scc 1 0 0 100 Chi tiết
64 Tokyo Verdy Am 1 0 0 100 Chi tiết
65 Sagawa Chugoku Sc 1 0 0 100 Chi tiết
66 Yokkaichi University 1 0 0 100 Chi tiết
67 Japan Soccer College 1 0 0 100 Chi tiết
68 Saurcos Fukui 1 0 0 100 Chi tiết
69 Ryutsu Keizai University 1 0 0 100 Chi tiết
70 Ohira Tochigi UVA SC 1 0 0 100 Chi tiết
71 Kwansei Gakuin University 1 0 0 100 Chi tiết
72 Kumamoto Gakuen University Fuzoku High School 2 0 50 50 Chi tiết
73 Saga University 1 0 100 0 Chi tiết
74 Nara Club 1 0 0 100 Chi tiết
75 Ehime Shimanami 2 0 50 50 Chi tiết
76 Fukuoka University Of Education 1 0 100 0 Chi tiết
77 Vanraure Hachinohe 1 0 100 0 Chi tiết
78 Tokushima Vortis B 1 0 0 100 Chi tiết
79 Fukushima United FC 1 0 100 0 Chi tiết
80 Sony Sendai FC 3 0 67 33 Chi tiết
81 Kamatamare Sanuki 2 0 50 50 Chi tiết
82 Kochi University 1 0 100 0 Chi tiết
83 Verspah Oita 1 0 0 100 Chi tiết
84 Yoneko Kita High School 1 0 0 100 Chi tiết
85 International Pacific University 1 0 0 100 Chi tiết
86 Sapporo University 1 0 0 100 Chi tiết
87 Juntendo University 2 0 50 50 Chi tiết
Cập nhật lúc: 13/04/2025 17:01
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác