Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp Hoàng Đế Nhật Bản 2016-2017

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Jubilo Iwata 2 100 0 0 Chi tiết
2 Kashima Antlers 1 100 0 0 Chi tiết
3 Kwansei Gakuin University 1 100 0 0 Chi tiết
4 Nara Club 1 100 0 0 Chi tiết
5 Blaublitz Akita 1 100 0 0 Chi tiết
6 Fukushima United FC 1 100 0 0 Chi tiết
7 Okayama FC 1 100 0 0 Chi tiết
8 Ehime FC 1 100 0 0 Chi tiết
9 AC Nagano Parceiro 1 100 0 0 Chi tiết
10 Kataller Toyama 1 100 0 0 Chi tiết
11 Giravanz Kitakyushu 1 100 0 0 Chi tiết
12 Gainare Tottori 1 100 0 0 Chi tiết
13 Mito Hollyhock 1 100 0 0 Chi tiết
14 Renofa Yamaguchi 1 100 0 0 Chi tiết
15 Tokyo Verdy 1 100 0 0 Chi tiết
16 JEF United Ichihara 1 100 0 0 Chi tiết
17 Kanagawa University 2 50 0 50 Chi tiết
18 Tokushima Vortis 2 50 0 50 Chi tiết
19 Oita Trinita 1 100 0 0 Chi tiết
20 V-Varen Nagasaki 1 100 0 0 Chi tiết
21 Shimizu S-Pulse 1 100 0 0 Chi tiết
22 Ryukyu 1 100 0 0 Chi tiết
23 Grulla Morioka 1 100 0 0 Chi tiết
24 Zweigen Kanazawa FC 1 100 0 0 Chi tiết
25 Yokohama FC 1 100 0 0 Chi tiết
26 Matsumoto Yamaga FC 1 100 0 0 Chi tiết
27 Kyoto Purple Sanga 1 100 0 0 Chi tiết
28 Roasso Kumamoto 1 100 0 0 Chi tiết
29 Cerezo Osaka 1 100 0 0 Chi tiết
30 Kawasaki Frontale 1 0 0 100 Chi tiết
31 Mio Biwako Shiga 1 0 0 100 Chi tiết
32 Kyoto Sangyo University 1 0 0 100 Chi tiết
33 Vanraure Hachinohe 1 0 0 100 Chi tiết
34 Thespakusatsu Challengers 1 0 0 100 Chi tiết
35 Matsue City 1 0 0 100 Chi tiết
36 Src Hiroshima 1 0 0 100 Chi tiết
37 Tokai Gakuen University 1 0 100 0 Chi tiết
38 Suzuka Rampole 1 0 100 0 Chi tiết
39 Hokuriku Electric Power 1 0 0 100 Chi tiết
40 Niigata University 1 0 0 100 Chi tiết
41 Ohira Tochigi UVA SC 1 0 100 0 Chi tiết
42 Yamanashi Gakuin University Pegasus 1 0 100 0 Chi tiết
43 Fukuoka University 1 0 0 100 Chi tiết
44 Okayama B 1 0 0 100 Chi tiết
45 Yamagata Montedio 1 0 100 0 Chi tiết
46 Arterivo Wakayama 1 0 100 0 Chi tiết
47 Tokyo International University 1 0 0 100 Chi tiết
48 Tokai University 1 0 0 100 Chi tiết
49 Vonds Ichihara 1 0 0 100 Chi tiết
50 Hokkaido University 1 0 0 100 Chi tiết
51 Machida Zelvia 1 0 0 100 Chi tiết
52 Md Nagasaki 1 0 0 100 Chi tiết
53 Kochi United 1 0 0 100 Chi tiết
54 Kansai University 1 0 0 100 Chi tiết
55 Honda Lock SC 1 0 0 100 Chi tiết
56 Waseda University 1 0 0 100 Chi tiết
57 Saurcos Fukui 1 0 0 100 Chi tiết
58 Gifu B 1 0 0 100 Chi tiết
59 Yamagata University Department Of Medicine 1 0 0 100 Chi tiết
60 Tokuyama University 1 0 0 100 Chi tiết
61 Bundy Onse Kakogawa 1 0 0 100 Chi tiết
62 Sagan Tosu 1 0 0 100 Chi tiết
63 Aruverio Takamatsu 1 0 0 100 Chi tiết
Cập nhật lúc: 14/04/2025 14:42
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác