Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp Hoàng Đế Nhật Bản 2024

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Kyoto Purple Sanga 12 92 0 8 Chi tiết
2 Sanfrecce Hiroshima 9 89 0 11 Chi tiết
3 Kashima Antlers 9 89 0 11 Chi tiết
4 Oita Trinita 8 88 0 13 Chi tiết
5 Shonan Bellmare 8 88 0 13 Chi tiết
6 Consadole Sapporo 7 86 0 14 Chi tiết
7 Vissel Kobe 6 100 0 0 Chi tiết
8 Gamba Osaka 7 71 14 14 Chi tiết
9 Ehime FC 6 83 0 17 Chi tiết
10 Tochigi City 4 75 0 25 Chi tiết
11 Kochi United 4 75 0 25 Chi tiết
12 Tokyo Verdy 9 33 0 67 Chi tiết
13 Gifu 3 67 33 0 Chi tiết
14 Tegevajaro Miyazaki 4 50 0 50 Chi tiết
15 Japan Soccer College 3 67 0 33 Chi tiết
16 Veertien Mie 3 67 0 33 Chi tiết
17 Chukyo University 3 67 0 33 Chi tiết
18 Kashiwa Reysol 3 67 0 33 Chi tiết
19 Ban Di Tesi Iwaki 7 29 0 71 Chi tiết
20 Renofa Yamaguchi 4 50 25 25 Chi tiết
21 JEF United Ichihara 5 40 20 40 Chi tiết
22 Sagan Tosu 3 67 0 33 Chi tiết
23 V-Varen Nagasaki 3 67 0 33 Chi tiết
24 Yokohama F Marinos 5 40 60 0 Chi tiết
25 Sc Sagamihara 2 50 0 50 Chi tiết
26 Nara Club 2 50 0 50 Chi tiết
27 Mitsubishi Nagasaki 2 50 0 50 Chi tiết
28 Sony Sendai FC 2 50 0 50 Chi tiết
29 Fukushima United FC 2 50 0 50 Chi tiết
30 Tsukuba University 2 50 50 0 Chi tiết
31 Fukuyama City 2 50 0 50 Chi tiết
32 Kataller Toyama 2 50 0 50 Chi tiết
33 Grulla Morioka 3 33 0 67 Chi tiết
34 Giravanz Kitakyushu 2 50 50 0 Chi tiết
35 Omiya Ardija 2 50 0 50 Chi tiết
36 Tokushima Vortis 3 33 33 33 Chi tiết
37 Avispa Fukuoka 3 33 0 67 Chi tiết
38 Kawasaki Frontale 7 14 0 86 Chi tiết
39 Fujieda Myfc 7 14 0 86 Chi tiết
40 Ventforet Kofu 3 33 33 33 Chi tiết
41 Tokyo 2 50 50 0 Chi tiết
42 Yamagata Montedio 6 17 0 83 Chi tiết
43 Mito Hollyhock 2 50 50 0 Chi tiết
44 Cerezo Osaka 2 50 50 0 Chi tiết
45 Shimizu S-Pulse 8 13 0 88 Chi tiết
46 Yokogawa Musashino 3 0 0 100 Chi tiết
47 Azul Claro Numazu 2 0 0 100 Chi tiết
48 Yamanashi Gakuin University Pegasus 1 0 0 100 Chi tiết
49 Kyoto Sangyo University 1 0 0 100 Chi tiết
50 Tokai University 1 0 0 100 Chi tiết
51 Kawasoe Club 1 0 0 100 Chi tiết
52 Tonan Maebashi 1 0 0 100 Chi tiết
53 Zweigen Kanazawa FC 1 0 100 0 Chi tiết
54 Konan University 2 0 50 50 Chi tiết
55 Oyama Sc 1 0 0 100 Chi tiết
56 Meiji University 1 0 0 100 Chi tiết
57 Okinawa Sv 1 0 0 100 Chi tiết
58 Beluga Rosso Iwami 3 0 0 100 Chi tiết
59 Mitsubishi Motors Mizushima 1 0 100 0 Chi tiết
60 Kamatamare Sanuki 2 0 50 50 Chi tiết
61 Arterivo Wakayama 1 0 0 100 Chi tiết
62 Kansai University 1 0 0 100 Chi tiết
63 Hokkaido Tokachi 1 0 0 100 Chi tiết
64 Institute Of Fitness 2 0 0 100 Chi tiết
65 Fukui United 1 0 0 100 Chi tiết
66 Imabari FC 2 0 0 100 Chi tiết
67 Biwako Seikei Sport College 2 0 0 100 Chi tiết
68 Gainare Tottori 1 0 100 0 Chi tiết
69 Baleine Shimonoseki 3 0 33 67 Chi tiết
70 J Lease 2 0 50 50 Chi tiết
71 Nagoya Grampus Eight 1 0 0 100 Chi tiết
72 AC Nagano Parceiro 3 0 0 100 Chi tiết
73 Tochigi SC 1 0 0 100 Chi tiết
74 Honda 1 0 0 100 Chi tiết
75 Kagoshima United 1 0 0 100 Chi tiết
76 Jubilo Iwata 1 0 0 100 Chi tiết
77 Yokohama FC 2 0 50 50 Chi tiết
78 Vanraure Hachinohe 1 0 100 0 Chi tiết
79 Vegalta Sendai 1 0 0 100 Chi tiết
80 Okayama FC 2 0 0 100 Chi tiết
81 Blaublitz Akita 1 0 0 100 Chi tiết
82 Machida Zelvia 1 0 100 0 Chi tiết
83 Thespa Kusatsu Gunma 1 0 100 0 Chi tiết
84 Roasso Kumamoto 1 0 0 100 Chi tiết
85 Albirex Niigata Japan 2 0 50 50 Chi tiết
Cập nhật lúc: 12/04/2025 16:52
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác