Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp Hoàng Đế Nhật Bản 2022-2023

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Ventforet Kofu 7 71 29 0 Chi tiết
2 Sanfrecce Hiroshima 6 67 33 0 Chi tiết
3 Kashima Antlers 5 80 0 20 Chi tiết
4 Vissel Kobe 4 75 0 25 Chi tiết
5 Avispa Fukuoka 4 75 25 0 Chi tiết
6 Cerezo Osaka 4 75 0 25 Chi tiết
7 Kyoto Purple Sanga 5 60 40 0 Chi tiết
8 Tokyo Verdy 5 40 40 20 Chi tiết
9 Jubilo Iwata 4 50 50 0 Chi tiết
10 Tochigi SC 3 67 0 33 Chi tiết
11 Nagoya Grampus Eight 3 67 0 33 Chi tiết
12 Thespa Kusatsu Gunma 3 67 0 33 Chi tiết
13 Kashiwa Reysol 3 67 0 33 Chi tiết
14 Sagan Tosu 4 50 0 50 Chi tiết
15 Okinawa Sv 2 50 0 50 Chi tiết
16 Gifu 2 50 50 0 Chi tiết
17 Matsumoto Yamaga FC 2 50 0 50 Chi tiết
18 Sapporo University 2 50 0 50 Chi tiết
19 Sony Sendai FC 2 50 50 0 Chi tiết
20 Fukushima United FC 2 50 0 50 Chi tiết
21 Honda Lock SC 2 50 0 50 Chi tiết
22 Vertfee Takahara Nasu 2 50 0 50 Chi tiết
23 Kochi United 2 50 50 0 Chi tiết
24 Doshisha University 2 50 0 50 Chi tiết
25 Fuji University 2 50 0 50 Chi tiết
26 Toin University Of Yokohama 2 50 50 0 Chi tiết
27 Tokuyama University 2 50 0 50 Chi tiết
28 Kawasaki Frontale 2 50 0 50 Chi tiết
29 Shonan Bellmare 2 50 0 50 Chi tiết
30 Roasso Kumamoto 2 50 0 50 Chi tiết
31 Gamba Osaka 3 33 33 33 Chi tiết
32 Zweigen Kanazawa FC 2 50 0 50 Chi tiết
33 Omiya Ardija 2 50 0 50 Chi tiết
34 Tokushima Vortis 2 50 0 50 Chi tiết
35 Urawa Red Diamonds 2 50 0 50 Chi tiết
36 Grulla Morioka 2 50 0 50 Chi tiết
37 V-Varen Nagasaki 3 33 33 33 Chi tiết
38 Yokohama F Marinos 2 50 0 50 Chi tiết
39 Shimizu S-Pulse 2 50 0 50 Chi tiết
40 Oita Trinita 2 50 0 50 Chi tiết
41 Vegalta Sendai 2 50 0 50 Chi tiết
42 Tokyo 2 50 50 0 Chi tiết
43 Imabari FC 1 0 0 100 Chi tiết
44 Chukyo University 1 0 0 100 Chi tiết
45 Hokuriku Electric Power 1 0 0 100 Chi tiết
46 Yamanashi Gakuin University Pegasus 1 0 0 100 Chi tiết
47 Tokyo International University 1 0 0 100 Chi tiết
48 North Asia University 1 0 0 100 Chi tiết
49 Fck Marrygold Kumamoto 1 0 0 100 Chi tiết
50 Nagai 1 0 0 100 Chi tiết
51 Brew Kashima 1 0 0 100 Chi tiết
52 Fukui United 1 0 0 100 Chi tiết
53 Jobu University 1 0 0 100 Chi tiết
54 Rissho University 1 0 0 100 Chi tiết
55 Takamatsu High School 1 0 0 100 Chi tiết
56 Kataller Toyama 1 0 0 100 Chi tiết
57 International Pacific University 1 0 0 100 Chi tiết
58 Blaublitz Akita 1 0 0 100 Chi tiết
59 Albirex Niigata Japan 1 0 0 100 Chi tiết
60 JEF United Ichihara 1 0 0 100 Chi tiết
61 Okayama FC 1 0 0 100 Chi tiết
62 Ryukyu 1 0 0 100 Chi tiết
63 Yamagata Montedio 1 0 0 100 Chi tiết
64 Fukuyama City 1 0 0 100 Chi tiết
65 Kansai University 1 0 0 100 Chi tiết
66 Machida Zelvia 1 0 0 100 Chi tiết
67 Kagoshima United 1 0 0 100 Chi tiết
68 Suzuka Unlimited 1 0 0 100 Chi tiết
69 Tsukuba University 1 0 0 100 Chi tiết
70 Kagura Shimane 1 0 0 100 Chi tiết
71 Honda 1 0 0 100 Chi tiết
72 Niigata University 1 0 0 100 Chi tiết
73 Verspah Oita 1 0 0 100 Chi tiết
74 Mito Hollyhock 1 0 100 0 Chi tiết
75 Renofa Yamaguchi 2 0 50 50 Chi tiết
76 Consadole Sapporo 2 0 50 50 Chi tiết
77 Yokohama FC 2 0 50 50 Chi tiết
Cập nhật lúc: 15/04/2025 21:11
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác