Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Dundalk | 15 | 73 | 27 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Cobh Ramblers | 16 | 69 | 13 | 19 | Chi tiết | ||||
3 | Kerry | 28 | 36 | 4 | 61 | Chi tiết | ||||
4 | Longford Town | 23 | 43 | 13 | 43 | Chi tiết | ||||
5 | Bray Wanderers | 16 | 56 | 0 | 44 | Chi tiết | ||||
6 | Wexford Youths | 18 | 39 | 11 | 50 | Chi tiết | ||||
7 | Finn Harps | 15 | 47 | 27 | 27 | Chi tiết | ||||
8 | Treaty United | 18 | 28 | 44 | 28 | Chi tiết | ||||
9 | Athlone | 18 | 11 | 17 | 72 | Chi tiết | ||||
10 | UC Dublin UCD | 20 | 10 | 55 | 35 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |