Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Dundalk | 36 | 58 | 22 | 19 | Chi tiết | ||||
2 | Shelbourne | 36 | 56 | 28 | 17 | Chi tiết | ||||
3 | Waterford United | 36 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
4 | Sporting Fingal | 36 | 47 | 31 | 22 | Chi tiết | ||||
5 | Limerick FC | 36 | 42 | 19 | 39 | Chi tiết | ||||
6 | Monaghan | 36 | 36 | 22 | 42 | Chi tiết | ||||
7 | Wexford Youths | 36 | 28 | 19 | 53 | Chi tiết | ||||
8 | Longford Town | 36 | 25 | 22 | 53 | Chi tiết | ||||
9 | Athlone | 36 | 17 | 39 | 44 | Chi tiết | ||||
10 | Kildare County | 38 | 16 | 24 | 61 | Chi tiết | ||||
11 | Mervue United | 2 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |