Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Kilkenny | 36 | 42 | 22 | 36 | Chi tiết | ||||
2 | Dublin City | 36 | 42 | 39 | 19 | Chi tiết | ||||
3 | Cobh Ramblers | 36 | 42 | 31 | 28 | Chi tiết | ||||
4 | Sligo Rovers | 36 | 42 | 44 | 14 | Chi tiết | ||||
5 | Galway United | 36 | 39 | 33 | 28 | Chi tiết | ||||
6 | Limerick FC | 36 | 33 | 28 | 39 | Chi tiết | ||||
7 | Dundalk | 36 | 33 | 36 | 31 | Chi tiết | ||||
8 | Kildare County | 36 | 28 | 31 | 42 | Chi tiết | ||||
9 | Monaghan | 36 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | Athlone | 36 | 17 | 28 | 56 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |