Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Finn Harps | 31 | 61 | 23 | 16 | Chi tiết | ||||
2 | UC Dublin UCD | 27 | 63 | 22 | 15 | Chi tiết | ||||
3 | Drogheda United | 31 | 48 | 26 | 26 | Chi tiết | ||||
4 | Shelbourne | 29 | 48 | 38 | 14 | Chi tiết | ||||
5 | Longford Town | 27 | 48 | 22 | 30 | Chi tiết | ||||
6 | Galway United | 27 | 37 | 26 | 37 | Chi tiết | ||||
7 | Cabinteely | 27 | 33 | 11 | 56 | Chi tiết | ||||
8 | Cobh Ramblers | 27 | 30 | 19 | 52 | Chi tiết | ||||
9 | Wexford Youths | 27 | 15 | 19 | 67 | Chi tiết | ||||
10 | Athlone | 27 | 4 | 15 | 81 | Chi tiết | ||||
11 | Limerick FC | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |