Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Limerick FC | 28 | 86 | 11 | 4 | Chi tiết | ||||
2 | Drogheda United | 32 | 53 | 22 | 25 | Chi tiết | ||||
3 | Cobh Ramblers | 30 | 53 | 17 | 30 | Chi tiết | ||||
4 | UC Dublin UCD | 28 | 50 | 21 | 29 | Chi tiết | ||||
5 | Waterford United | 28 | 36 | 11 | 54 | Chi tiết | ||||
6 | Shelbourne | 28 | 32 | 11 | 57 | Chi tiết | ||||
7 | Cabinteely | 28 | 14 | 14 | 71 | Chi tiết | ||||
8 | Athlone | 28 | 11 | 18 | 71 | Chi tiết | ||||
9 | Wexford Youths | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |