Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Wexford Youths | 28 | 71 | 4 | 25 | Chi tiết | ||||
2 | Finn Harps | 32 | 59 | 22 | 19 | Chi tiết | ||||
3 | UC Dublin UCD | 30 | 47 | 23 | 30 | Chi tiết | ||||
4 | Shelbourne | 28 | 46 | 21 | 32 | Chi tiết | ||||
5 | Athlone | 28 | 32 | 21 | 46 | Chi tiết | ||||
6 | Cobh Ramblers | 28 | 29 | 21 | 50 | Chi tiết | ||||
7 | Cabinteely | 28 | 18 | 18 | 64 | Chi tiết | ||||
8 | Waterford United | 28 | 18 | 21 | 61 | Chi tiết | ||||
9 | Limerick FC | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |