Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Longford Town | 28 | 64 | 21 | 14 | Chi tiết | ||||
2 | Galway United | 32 | 53 | 31 | 16 | Chi tiết | ||||
3 | Shelbourne | 30 | 47 | 33 | 20 | Chi tiết | ||||
4 | Wexford Youths | 28 | 46 | 25 | 29 | Chi tiết | ||||
5 | Finn Harps | 28 | 25 | 39 | 36 | Chi tiết | ||||
6 | Shamrock Rovers ii | 28 | 25 | 18 | 57 | Chi tiết | ||||
7 | Waterford United | 28 | 21 | 25 | 54 | Chi tiết | ||||
8 | Cobh Ramblers | 28 | 7 | 29 | 64 | Chi tiết | ||||
9 | UC Dublin UCD | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |