Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Finn Harps | 36 | 64 | 19 | 17 | Chi tiết | ||||
2 | Cobh Ramblers | 36 | 61 | 31 | 8 | Chi tiết | ||||
3 | Dundalk | 36 | 53 | 25 | 22 | Chi tiết | ||||
4 | Limerick FC | 36 | 39 | 31 | 31 | Chi tiết | ||||
5 | Athlone | 36 | 31 | 22 | 47 | Chi tiết | ||||
6 | Shelbourne | 36 | 31 | 28 | 42 | Chi tiết | ||||
7 | Kildare County | 36 | 25 | 33 | 42 | Chi tiết | ||||
8 | Monaghan | 36 | 25 | 31 | 44 | Chi tiết | ||||
9 | Wexford Youths | 36 | 19 | 28 | 53 | Chi tiết | ||||
10 | Kilkenny | 36 | 14 | 31 | 56 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |