Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
98 |
326.67% |
Các trận chưa diễn ra |
-68 |
-226.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
40 |
40.82% |
Trận hòa |
22 |
22% |
Chiến thắng trên sân khách |
37 |
37.76% |
Tổng số bàn thắng |
339 |
Trung bình 3.46 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
178 |
Trung bình 1.82 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
161 |
Trung bình 1.64 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Sanfrecce Hiroshima |
28 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Sanfrecce Hiroshima |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Sydney FC |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Altyn Asyr, Esteghlal Dushanbe |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Altyn Asyr, Esteghlal Dushanbe, Leeman |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Eastern A.A Football Team, Altyn Asyr, Esteghlal Dushanbe |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Selangor PB |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Leeman |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Selangor PB |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Home United FC, Dynamic Herb Cebu |
20 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Dynamic Herb Cebu |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Home United FC |
14 bàn |