Vòng đấu |
|
| Bảng đấu | |
| ***Click vào tên bảng đấu để xem chi tiết |
Bảng A |
Đội bóng |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn bại |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Nữ Việt Nam |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Bảng B |
Đội bóng |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn bại |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Nữ Myanmar |
1 |
1 |
0 |
0 |
1 |
0 |
1 |
3 |
2 |
Nữ Thái Lan |
1 |
0 |
0 |
1 |
0 |
1 |
-1 |
0 |
Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáAFF Cup Nữ AFF Women’s Championship AFFWC
Cập nhật lúc: 15/03/2025 07:50
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
16 |
26.67% |
Các trận chưa diễn ra |
44 |
73.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
12 |
75% |
Trận hòa |
1 |
6% |
Chiến thắng trên sân khách |
3 |
18.75% |
Tổng số bàn thắng |
87 |
Trung bình 5.44 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
70 |
Trung bình 4.38 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
17 |
Trung bình 1.06 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nữ Việt Nam |
32 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Việt Nam |
24 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Nữ Việt Nam |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Nữ Singapore |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Nữ Singapore |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Nữ Indonesia, Nữ Myanmar |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Nữ Myanmar |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Myanmar, Nữ Malaysia, Nữ Singapore |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Nữ Việt Nam, Nữ Myanmar |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Nữ Malaysia, Nữ Lào |
21 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Nữ Indonesia |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Nữ Malaysia |
21 bàn |