Vòng đấu |
|
| Bảng đấu | |
| ***Click vào tên bảng đấu để xem chi tiết |
Bảng A |
Đội bóng |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn bại |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Nữ Việt Nam |
4 |
4 |
0 |
0 |
24 |
1 |
23 |
12 |
2 |
Nữ Myanmar |
4 |
3 |
0 |
1 |
21 |
3 |
18 |
9 |
3 |
Nữ Lào |
4 |
2 |
0 |
2 |
4 |
14 |
-10 |
6 |
4 |
Nữ Indonesia |
4 |
1 |
0 |
3 |
3 |
11 |
-8 |
3 |
5 |
Nữ Malaysia |
4 |
0 |
0 |
4 |
1 |
24 |
-23 |
0 |
Bảng B |
Đội bóng |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn bại |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Nữ Úc |
3 |
3 |
0 |
0 |
15 |
0 |
15 |
9 |
2 |
Nữ Thái Lan |
3 |
2 |
0 |
1 |
18 |
2 |
16 |
6 |
3 |
Nữ Philippines |
3 |
1 |
0 |
2 |
3 |
20 |
-17 |
3 |
4 |
Nữ Singapore |
3 |
0 |
0 |
3 |
1 |
15 |
-14 |
0 |
Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáAFF Cup Nữ AFF Women’s Championship AFFWC
Cập nhật lúc: 15/03/2025 07:48
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
20 |
33.33% |
Các trận chưa diễn ra |
40 |
66.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
14 |
70% |
Trận hòa |
0 |
0% |
Chiến thắng trên sân khách |
6 |
30% |
Tổng số bàn thắng |
103 |
Trung bình 5.15 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
75 |
Trung bình 3.75 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
28 |
Trung bình 1.4 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nữ Việt Nam |
26 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Việt Nam |
26 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Nữ Myanmar |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Nữ Malaysia, Nữ Singapore |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Nữ Indonesia, Nữ Malaysia, Nữ Singapore |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Nữ Việt Nam, Nữ Philippines |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Nữ Úc |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Thái Lan, Nữ Myanmar |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Nữ Việt Nam, Nữ Úc |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Nữ Malaysia |
24 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Nữ Singapore |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Nữ Malaysia |
21 bàn |