Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
10 |
16.67% |
Các trận chưa diễn ra |
50 |
83.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
3 |
30% |
Trận hòa |
1 |
10% |
Chiến thắng trên sân khách |
5 |
50% |
Tổng số bàn thắng |
19 |
Trung bình 1.9 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
9 |
Trung bình 0.9 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
10 |
Trung bình 1 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nữ Campuchia |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Campuchia |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Nữ Indonesia |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Nữ Malaysia, Nữ Lào |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Nữ Indonesia, Nữ Malaysia, Nữ Lào, Timor Leste Womens |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Nữ Malaysia, Nữ Lào, Nữ Campuchia |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Nữ Indonesia, Nữ Lào |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Indonesia |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Nữ Lào, Nữ Singapore, Nữ Campuchia |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Nữ Malaysia, Timor Leste Womens |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Nữ Singapore |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Nữ Malaysia, Timor Leste Womens |
4 bàn |