Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Boca Juniors | 12 | 8 | 2 | 2 | 17 | 7 | 26 |
2 | Rosario Central | 12 | 7 | 4 | 1 | 17 | 8 | 25 |
3 | Argentinos Juniors | 12 | 7 | 4 | 1 | 16 | 8 | 25 |
4 | Independiente | 11 | 7 | 3 | 1 | 20 | 8 | 24 |
5 | Tigre | 12 | 8 | 0 | 4 | 17 | 10 | 24 |
6 | CA Huracan | 12 | 6 | 5 | 1 | 16 | 7 | 23 |
7 | River Plate | 13 | 5 | 7 | 1 | 12 | 7 | 22 |
8 | Deportivo Riestra | 11 | 4 | 7 | 0 | 9 | 2 | 19 |
9 | Estudiantes La Plata | 12 | 5 | 4 | 3 | 17 | 12 | 19 |
10 | San Lorenzo | 11 | 5 | 4 | 2 | 11 | 8 | 19 |
11 | Central Cordoba Sde | 12 | 5 | 3 | 4 | 18 | 14 | 18 |
12 | Barracas Central | 12 | 4 | 5 | 3 | 16 | 14 | 17 |
13 | Independiente Rivadavia | 12 | 4 | 5 | 3 | 13 | 13 | 17 |
14 | Defensa Y Justicia | 12 | 5 | 2 | 5 | 14 | 16 | 17 |
15 | Racing Club | 12 | 5 | 1 | 6 | 20 | 15 | 16 |
16 | Lanus | 12 | 3 | 6 | 3 | 11 | 9 | 15 |
17 | Ca Platense | 11 | 4 | 3 | 4 | 9 | 8 | 15 |
18 | Newells Old Boys | 12 | 4 | 2 | 6 | 9 | 13 | 14 |
19 | Belgrano | 12 | 3 | 5 | 4 | 10 | 18 | 14 |
20 | Godoy Cruz | 12 | 2 | 7 | 3 | 7 | 14 | 13 |
21 | Talleres Cordoba | 12 | 2 | 6 | 4 | 8 | 9 | 12 |
22 | Instituto | 12 | 3 | 2 | 7 | 10 | 15 | 11 |
23 | Union Santa Fe | 12 | 3 | 2 | 7 | 8 | 13 | 11 |
24 | Atletico Tucuman | 12 | 3 | 1 | 8 | 14 | 19 | 10 |
25 | CA Banfield | 12 | 2 | 3 | 7 | 8 | 14 | 9 |
26 | Gimnasia LP | 11 | 2 | 3 | 6 | 6 | 13 | 9 |
27 | Aldosivi | 12 | 2 | 3 | 7 | 13 | 24 | 9 |
28 | Sarmiento Junin | 12 | 0 | 8 | 4 | 7 | 16 | 8 |
29 | Velez Sarsfield | 12 | 2 | 2 | 8 | 4 | 17 | 8 |
30 | San Martin San Juan | 11 | 1 | 3 | 7 | 4 | 11 | 6 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 177 | 46.58% |
Các trận chưa diễn ra | 203 | 53.42% |
Chiến thắng trên sân nhà | 76 | 42.94% |
Trận hòa | 56 | 32% |
Chiến thắng trên sân khách | 45 | 25.42% |
Tổng số bàn thắng | 361 | Trung bình 2.04 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 211 | Trung bình 1.19 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 150 | Trung bình 0.85 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Racing Club, Independiente | 20 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Independiente | 14 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Tigre | 10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Velez Sarsfield, San Martin San Juan | 4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Velez Sarsfield | 1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | San Martin San Juan | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Deportivo Riestra | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Deportivo Riestra | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Deportivo Riestra | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Aldosivi | 24 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Aldosivi | 15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Instituto | 13 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp