Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
504 |
132.63% |
Các trận chưa diễn ra |
-124 |
-32.63% |
Chiến thắng trên sân nhà |
214 |
42.46% |
Trận hòa |
149 |
30% |
Chiến thắng trên sân khách |
141 |
27.98% |
Tổng số bàn thắng |
1236 |
Trung bình 2.45 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
695 |
Trung bình 1.38 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
541 |
Trung bình 1.07 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
River Plate |
79 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
River Plate |
42 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
River Plate |
37 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Arsenal de Sarandi |
23 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Arsenal de Sarandi |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Arsenal de Sarandi, Sarmiento Junin |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
River Plate |
31 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Talleres Cordoba |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Boca Juniors |
15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Atletico Tucuman |
67 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Godoy Cruz, Aldosivi |
31 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Atletico Tucuman |
40 bàn |