Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 40 | 11.11% |
Các trận chưa diễn ra | 320 | 88.89% |
Chiến thắng trên sân nhà | 17 | 42.5% |
Trận hòa | 9 | 23% |
Chiến thắng trên sân khách | 14 | 35% |
Tổng số bàn thắng | 127 | Trung bình 3.18 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 68 | Trung bình 1.7 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 59 | Trung bình 1.48 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Canberra | 29 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Canberra | 19 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Monaro Panthers | 13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Tuggeranong United | 7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Monaro Panthers, Tuggeranong United | 3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Canberra Olympic, Tuggeranong United | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Canberra | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Gungahlin United | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Canberra | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Canberra Olympic | 22 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Canberra Olympic | 16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Gungahlin United | 16 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp sunwin sunwin kubet M88 kubet kubet 789club