Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
70 |
19.44% |
Các trận chưa diễn ra |
290 |
80.56% |
Chiến thắng trên sân nhà |
30 |
42.86% |
Trận hòa |
12 |
17% |
Chiến thắng trên sân khách |
28 |
40% |
Tổng số bàn thắng |
224 |
Trung bình 3.2 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
121 |
Trung bình 1.73 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
103 |
Trung bình 1.47 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Edgeworth Eagles |
35 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Edgeworth Eagles |
21 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Broadmeadow Magic |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Adamstown Rosebuds, Lake Macquarie |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Adamstown Rosebuds, Valentine, Lake Macquarie |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Adamstown Rosebuds, Lake Macquarie |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Edgeworth Eagles |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Edgeworth Eagles |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Lambton Jarvis |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Adamstown Rosebuds |
40 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Valentine |
18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Adamstown Rosebuds |
25 bàn |