Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 69 | 23% |
Các trận chưa diễn ra | 231 | 77% |
Chiến thắng trên sân nhà | 41 | 59.42% |
Trận hòa | 7 | 10% |
Chiến thắng trên sân khách | 25 | 36.23% |
Tổng số bàn thắng | 294 | Trung bình 4.26 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 187 | Trung bình 2.71 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 107 | Trung bình 1.55 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Isloch Reserves | 46 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Isloch Reserves | 38 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Shakhter Soligorsk Reserves | 14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Slutsk Reserves | 9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Slutsk Reserves | 2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Dinamo Brest Reserves, Energetik Bgu Minsk Reserves | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Neman Grodno Reserves | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Dinamo Minsk Reserves | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Neman Grodno Reserves, Bate Borisov Reserves | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Dinamo Brest Reserves | 44 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Minsk Reserves | 15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Dinamo Brest Reserves | 33 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp 8xbet hit club go88 sunwin sunwin sunwin kubet M88 kubet kubet 789bet 789club