Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
15 |
4.17% |
Các trận chưa diễn ra |
345 |
95.83% |
Chiến thắng trên sân nhà |
6 |
40% |
Trận hòa |
6 |
40% |
Chiến thắng trên sân khách |
3 |
20% |
Tổng số bàn thắng |
39 |
Trung bình 2.6 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
20 |
Trung bình 1.33 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
19 |
Trung bình 1.27 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Maranhao, Imperatriz Ma |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Maranhao |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Imperatriz Ma |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
ASA AL |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
ASA AL, Coruripe Al, Imperatriz Ma |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
ASA AL, Maranhao, Iape, Tuntum Ma |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Coruripe Al |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Coruripe Al, Imperatriz Ma |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
ASA AL, Coruripe Al, Tuntum Ma |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Imperatriz Ma |
16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Maranhao |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Imperatriz Ma |
16 bàn |