Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
4 |
2% |
Các trận chưa diễn ra |
196 |
98% |
Chiến thắng trên sân nhà |
8 |
200% |
Trận hòa |
0 |
0% |
Chiến thắng trên sân khách |
0 |
0% |
Tổng số bàn thắng |
8 |
Trung bình 2 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
8 |
Trung bình 2 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
0 |
Trung bình 0 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Valletta FC |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Valletta FC |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Valletta FC, Senglea Athletic |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Senglea Athletic |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Senglea Athletic |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Valletta FC, Senglea Athletic |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Valletta FC |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Valletta FC, Senglea Athletic |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Valletta FC |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Senglea Athletic |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Valletta FC, Senglea Athletic |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Senglea Athletic |
8 bàn |