Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
216 |
675% |
Các trận chưa diễn ra |
-184 |
-575% |
Chiến thắng trên sân nhà |
101 |
46.76% |
Trận hòa |
61 |
28% |
Chiến thắng trên sân khách |
56 |
25.93% |
Tổng số bàn thắng |
471 |
Trung bình 2.18 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
276 |
Trung bình 1.28 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
195 |
Trung bình 0.9 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Cameroon |
22 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Nigeria, Algeria |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Ma rốc, Cameroon |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Rwanda, Liberia, Somalia |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Seychelles, Somalia |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Niger, Congo, Rwanda, Liberia, Uganda |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Liberia |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Sudan, Congo, Democratic Rep Congo, Liberia, Uganda |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Liberia |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Sao Tome & Principe |
21 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Libya, Burkina Faso, Niger, Gambia |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Sao Tome & Principe |
13 bàn |