Vòng đấu | |
Bảng đấu | |
***Click vào tên bảng đấu để xem chi tiết |
Bảng A | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | West Ham United | 6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 4 | 6 | 15 |
2 | Freiburg | 6 | 4 | 0 | 2 | 17 | 7 | 10 | 12 |
3 | Olympiakos | 6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 14 | -3 | 7 |
4 | Backa Topola | 6 | 0 | 1 | 5 | 6 | 19 | -13 | 1 |
Bảng B | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Brighton | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 5 | 5 | 13 |
2 | Marseille | 6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 10 | 4 | 11 |
3 | Ajax Amsterdam | 6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 13 | -3 | 5 |
4 | AEK Athens | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 12 | -6 | 4 |
Bảng C | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Glasgow Rangers | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 6 | 2 | 11 |
2 | Sparta Praha | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 7 | 2 | 10 |
3 | Real Betis | 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 7 | 2 | 9 |
4 | Aris Limassol | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 13 | -6 | 4 |
Bảng D | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Atalanta | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 4 | 8 | 14 |
2 | Sporting Lisbon | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 6 | 4 | 11 |
3 | Sturm Graz | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 9 | -5 | 4 |
4 | Rakow Czestochowa | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 10 | -7 | 4 |
Bảng E | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Liverpool | 6 | 4 | 0 | 2 | 17 | 7 | 10 | 12 |
2 | Toulouse | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 9 | -1 | 11 |
3 | St Gilloise | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 8 | -3 | 8 |
4 | LASK Linz | 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 12 | -6 | 3 |
Bảng F | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Villarreal | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 7 | 2 | 13 |
2 | Stade Rennais FC | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 6 | 7 | 12 |
3 | Maccabi Haifa | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 9 | -6 | 5 |
4 | Panathinaikos | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 10 | -3 | 4 |
Bảng G | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Slavia Praha | 6 | 5 | 0 | 1 | 17 | 4 | 13 | 15 |
2 | AS Roma | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 4 | 8 | 13 |
3 | Servette | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 13 | -9 | 5 |
4 | Sheriff | 6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 17 | -12 | 1 |
Bảng H | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Bayer Leverkusen | 6 | 6 | 0 | 0 | 19 | 3 | 16 | 18 |
2 | Qarabag | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 9 | -2 | 10 |
3 | Molde | 6 | 2 | 1 | 3 | 12 | 12 | 0 | 7 |
4 | Hacken | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 17 | -14 | 0 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 176 | 7.72% |
Các trận chưa diễn ra | 2104 | 92.28% |
Chiến thắng trên sân nhà | 98 | 55.68% |
Trận hòa | 37 | 21% |
Chiến thắng trên sân khách | 51 | 28.98% |
Tổng số bàn thắng | 587 | Trung bình 3.34 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 363 | Trung bình 2.06 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 224 | Trung bình 1.27 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Bayer Leverkusen | 34 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | West Ham United | 27 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Qarabag | 16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Lugano | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Lens, NK Olimpija Ljubljana, Cukaricki, Lugano | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Genk, FK Zalgiris Vilnius, Zorya, Lugano, Dnipro-1 | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Feyenoord Rotterdam, Lens, Genk | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Lens, Breidablik | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Sporting Braga | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Freiburg | 29 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Sparta Praha, Slavia Praha | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Freiburg | 25 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp