Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
256 |
11.23% |
Các trận chưa diễn ra |
2024 |
88.77% |
Chiến thắng trên sân nhà |
151 |
58.98% |
Trận hòa |
61 |
24% |
Chiến thắng trên sân khách |
89 |
34.77% |
Tổng số bàn thắng |
862 |
Trung bình 3.37 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
500 |
Trung bình 1.95 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
362 |
Trung bình 1.41 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Bodo Glimt |
45 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Bodo Glimt |
36 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Lyon |
19 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Hearts, UE Santa Coloma, The New Saints, Maccabi Petah Tikva FC |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Hearts, Partizan Belgrade, UE Santa Coloma, The New Saints, Sheriff, Maccabi Petah Tikva FC, Paksi SE, Corvinul Hunedoara |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Hearts, Kilmarnock, Shamrock Rovers, Lincoln City, Servette, UE Santa Coloma, The New Saints, Vojvodina, Maccabi Petah Tikva FC, AEP Paphos, Kryvbas, LASK Linz, Jagiellonia Bialystok, NK Rijeka, MFK Ruzomberok, Baltija Panevezys, Cs Petrocub, Backa Topola, Kf Llapi |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
The New Saints |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Cercle Brugge, NK Publikum Celje, The New Saints, Tobol Kostanai |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Panathinaikos, Servette, Paksi SE, Zira |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Maccabi Tel Aviv |
34 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Malmo FF |
17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Maccabi Tel Aviv |
28 bàn |