Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
2 |
0.67% |
Các trận chưa diễn ra |
298 |
99.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
0 |
0% |
Trận hòa |
1 |
50% |
Chiến thắng trên sân khách |
1 |
50% |
Tổng số bàn thắng |
5 |
Trung bình 2.5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
1 |
Trung bình 0.5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
4 |
Trung bình 2 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Paju Citizen Fc |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Pyeongchang |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Paju Citizen Fc |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Jungnang Chorus Mustang Fc |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Jungnang Chorus Mustang Fc, Paju Citizen Fc, Yangpyeong |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Jungnang Chorus Mustang Fc, Pyeongchang |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Paju Citizen Fc |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Paju Citizen Fc, Yangpyeong |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Jungnang Chorus Mustang Fc, Paju Citizen Fc, Pyeongchang |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Jungnang Chorus Mustang Fc |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Jungnang Chorus Mustang Fc |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Yangpyeong |
1 bàn |